- Từ điển Nhật - Việt
デザインセンター
Xem thêm các từ khác
-
デシメートル
Kỹ thuật đề xi mét [decimeter] -
デシューツ
Tin học Deschutes [Deschutes] -
デシベル
Mục lục 1 n 1.1 đề xi ben 2 Kỹ thuật 2.1 đêxiben [deci bel (dB)] 3 Tin học 3.1 dB/đêxiben (đơn vị đo) [dB/decibel] n đề xi ben... -
デシケータ
Kỹ thuật tủ sấy/lò sấy/máy sấy/bình khử ẩm [desiccator] -
デシジョン・メーキング
Kinh tế quyết định ý chí [Decision Making] Explanation : 意思決定の意味。これからの企業の進むべき方向や、新製品の販売戦略などについて、企業の各階層において行われる意思決定のことである。///特に最近では、トップの行う意思決定が的確であるように、コンピュータなどの情報機器が備えられており、そうした社長室などのことをデシジョン・ルームと呼ぶ。 -
デジカメ
Tin học máy quay số/máy camêra số/máy quay digital [digital camera (abbr)] -
デジタル
Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật số 2 Kỹ thuật 2.1 kiểu số/digital [digital] 3 Tin học 3.1 số [digital] n kỹ thuật số Kỹ thuật... -
デジタル加入者線
[ でじたるかにゅうしゃせん ] n Đường Đăng ký kỹ thuật số -
デジタルおんがく
Tin học [ デジタル音楽 ] nhạc số [digital music] -
デジタルおんがくファイル
Tin học [ デジタル音楽ファイル ] tệp âm thanh số [digital sound file] -
デジタルしゃしん
Tin học [ デジタル写真 ] ảnh kỹ thuật số [digital picture] -
デジタルしんごう
Tin học [ デジタル信号 ] tín hiệu số [digital signal] -
デジタルしんごうプロセッサ
Tin học [ デジタル信号プロセッサ ] bộ xử lý tín hiệu số-DSP [Digital Signal Processor/DSP] -
デジタルしょうめい
Tin học [ デジタル証明 ] chứng chỉ số [digital certificate/digital authentication] -
デジタルこうかんき
Tin học [ デジタル交換機 ] chuyển mạch số [digital switch] -
デジタルこうかんもう
Tin học [ デジタル交換網 ] mạng trao đổi dữ liệu số [digital data exchange network] -
デジタルか
Tin học [ デジタル化 ] việc số hoá [digitization (vs)] -
デジタルかいせん
Tin học [ デジタル回線 ] đường truyền số [digital line] -
デジタルからアナログへ
Tin học số sang tương tự [digital-to-analog (D-A) (a-no)] -
デジタル交換網
Tin học [ デジタルこうかんもう ] mạng trao đổi dữ liệu số [digital data exchange network]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.