- Từ điển Nhật - Việt
デジタル音楽
Xem thêm các từ khác
-
デジタル音楽ファイル
Tin học [ デジタルおんがくファイル ] tệp âm thanh số [digital sound file] -
デジタル選択呼出し
[ でじたるせんたくよびだし ] n Gọi chọn lọc kỹ thuật số -
デジタル証明
Tin học [ デジタルしょうめい ] chứng chỉ số [digital certificate/digital authentication] -
デジタル技術
Kỹ thuật [ でじたるぎじゅつ ] Kỹ thuật số -
デジタル放送テレビ
[ でじたるほうそうてれび ] n Truyền hình kỹ thuật số -
デジタル放送衛星
[ でじたるほうそうえいせい ] n Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số -
デジタル放送技術国際共同連絡会
[ でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい ] n Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số -
デジタイザ
Tin học bộ số hoá [digitizer] -
デストリビューション
Kỹ thuật sự phân phối/sự phân bố [distribution] -
デストリビューションパイプ
Kỹ thuật ống phân phối [distribution pipe] -
デストリビュータ
Kỹ thuật bộ phân phối điện [distributor] Explanation : Thường gọi là cái Delco. Bộ phận ở quãng giữa bình điện và bô... -
デスティネーション
Tin học đích [destination] Explanation : Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà thông tin được sao chép hoặc di chuyển vào... -
デスティネーションドライブ
Tin học ổ đích/ổ đĩa đích [destination drive] -
デスク
Mục lục 1 conj 1.1 bàn giấy 2 n 2.1 cái bàn học/bàn làm việc conj bàn giấy n cái bàn học/bàn làm việc -
デスクリプタ
Tin học miêu tả [descriptor] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng để phân loại bảng ghi... -
デスク・リサーチ
Kinh tế nghiên cứu tại bàn [desk research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
デスクトップ
Tin học màn hình nền [desktop] Explanation : Trong giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là sự tượng trưng màn hình các công... -
デスクトップしゅっぱん
Tin học [ デスクトップ出版 ] chế bản văn phòng [desktop publishing] -
デスクトップかいぎ
Tin học [ デスクトップ会議 ] hội thảo từ xa [desktop conferencing] -
デスクトップかんきょう
Tin học [ デスクトップ環境 ] môi trường văn phòng [desktop environment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.