- Từ điển Nhật - Việt
デマンドバス
Xem thêm các từ khác
-
デマンド処理システム
Kỹ thuật [ デマンドしょりシステム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system] -
デマウンタブルリム
Kỹ thuật vành tháo ra được [demountable rim] -
デマグネタイズ
Kỹ thuật khử từ tính/làm mất tính chất từ [demagnetize] -
デマグネタイゼーション
Kỹ thuật sự khử từ tính/sự làm mất tính chất từ [demagnetization] -
デマを広める
[ でまをひろめる ] n phao tin vịt -
デチューン
Kỹ thuật làm mất điều hướng/chỉnh lệch tần số [detune] -
デバンディング
Kỹ thuật sự bỏ buộc dải/sự bỏ đóng đai [debanding] -
デバンニング
Kinh tế côngtenơ rỗng [Devanning] Explanation : コンテナは別名バン(Van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。 -
デバッガ
Tin học chương trình gỡ rối/trình gỡ rối/bộ gỡ rối/bộ gỡ lỗi [debugger] Explanation : Một trình tiện ích, thường có... -
デバッギングモニタ
Tin học màn hình gỡ rối [debugging monitor] -
デバッグ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tìm và xóa lỗi [debug] 2 Tin học 2.1 gỡ rối/dò lỗi [debug (vs)] Kỹ thuật tìm và xóa lỗi [debug] Tin... -
デバッグフラグ
Tin học cờ gỡ rối [debug(ger) flag] -
デバッグ節
Tin học [ でばっぐせつ ] phần gỡ rối [debugging section] -
デバッグ行
Tin học [ でばっぐぎょう ] dòng gỡ rối [debugging line] -
デバイス
Mục lục 1 n 1.1 chi tiết trong đồ điện tử... 2 Kỹ thuật 2.1 thiết bị [Device] 3 Tin học 3.1 thiết bị [device] n chi tiết... -
デバイス名
Tin học [ デバイスめい ] tên thiết bị [device name] -
デバイスドライバ
Tin học bộ điều khiển thiết bị/trình điều khiển thiết bị [device driver] -
デバイスめい
Tin học [ デバイス名 ] tên thiết bị [device name] -
デポ
Kinh tế kho chứa hàng tạm thời [Depot] Explanation : 物流施設のこと。物流センターなどと比較して、規模が小さく、一時保管場所のような意味で使われることが多い。 -
デポー
Kỹ thuật xưởng sửa chữa đầu máy toa xe [depot]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.