- Từ điển Nhật - Việt
デュアルエキゾーストシステム
Xem thêm các từ khác
-
デュアルキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí kép [dual carburetor] -
デュアルスキャンディスプレー
Tin học màn hình quét đôi [dual scan display] -
デュアルタイヤ
Kỹ thuật lốp ghép [dual tire] -
デュエット
n sự song ca/bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí -
デュオ
Mục lục 1 n 1.1 hai người/cặp (người) 2 n 2.1 sự song ca/bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí n hai người/cặp (người)... -
デュオサーボブレーキ
Kỹ thuật bộ hãm trợ động kép [duo-servo brake] -
デュシェンヌ型筋ジストロフィー
[ でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー ] n Loạn dưỡng cơ Duchene -
デラックス
Mục lục 1 adj-na 1.1 sang trọng/xa xỉ 2 n 2.1 sự sang trọng/sự xa xỉ/xịn 3 Kỹ thuật 3.1 sang trọng/xa xỉ [de-luxe] adj-na sang... -
デライトスクリーン
Kỹ thuật màn chắn ánh sáng ban ngày [daylight screen] -
デライトタイミングライト
Kỹ thuật đèn báo thời gian ánh sáng ban ngày [daylight timing-light] -
デライブド
n sự phái sinh từ -
デリミタ
Tin học dấu phân cách/dấu tách [delimiter] -
デリミター
Tin học n Dấu phân cách (delimiter) -
デリート
n sự xoá/sự xóa bỏ/sự gạch bỏ đi -
デリック
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần trục đeric [derrick] 1.2 chòi khoan [derrick] 1.3 tháp khoan [derrick] Kỹ thuật cần trục đeric [derrick]... -
デリニエータ
Kỹ thuật người vẽ/người phác họa [delineator] -
デリベリバルブ
Kỹ thuật van giảm áp [delivery valve] -
デリベリバン
Kỹ thuật xe tải giao hàng [delivery van] -
デリベリライン
Kỹ thuật đường ống cung cấp [delivery line] -
デリベリワゴン
Kỹ thuật xe goòng giao hàng [delivery wagon]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.