- Từ điển Nhật - Việt
デルタちたい
Xem thêm các từ khác
-
デルタげんかい
Kỹ thuật [ デルタ限界 ] giới hạn delta [delta limit] -
デルタ地帯
Kỹ thuật [ デルタちたい ] đồng bằng Category : nông nghiệp [農業] -
デルタメタル
Kỹ thuật kim loại đenta/kim loại tam giác [delta metal] -
デルタコネクション
Kỹ thuật sự mắc tam giác [delta connection] -
デルタ限界
Kỹ thuật [ デルタげんかい ] giới hạn delta [delta limit] -
デレードバルブ
Kỹ thuật van chậm [delayed valve] -
デレードファイヤリング
Kỹ thuật cháy chậm [delayed firing] -
デレードアクションリンケージ
Kỹ thuật cơ cấu đòn (bẩy) tác dụng chậm [delayed-action linkage] sự liên kết tác dụng chậm [delayed-action linkage] -
デレードエキスプロジョン
Kỹ thuật nổ chậm [delayed explosion] -
デレースイッチ
Kỹ thuật bộ chuyển mạch trễ [delay switch] -
デレゲーション
n đoàn đại biểu -
デンチルクラッチ
Kỹ thuật côn răng/ly hợp răng [dentil clutch] -
デンツ
Kỹ thuật răng [dents] vết lõm/vết đập [dents] -
デンドライト
Kỹ thuật khoáng vật có dạng như cây [dendrite] -
デング熱
[ でんぐねつ ] n bệnh ban giác -
デンシチー
Kỹ thuật mật độ [density] tỷ trọng [density] -
デンシメータ
Kỹ thuật tỉ trọng kế [densimeter] Explanation : Dụng cụ để đo trọng lượng riêng. -
デンジャラスグッズ
Kinh tế hàng nguy hiểm [DANGEROUS GOODS] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 危険物。IATAにより、その種類や基準に応じた輸送方法が厳しく定められている。 -
デンジャシグナル
Kỹ thuật tín hiệu nguy hiểm [danger signal] -
デーネチャードアルコール
Kỹ thuật rượu biến tính/rượu biến chất [denatured alcohol] Explanation : rượu cồn đã hủy tính để không thể chế thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.