- Từ điển Nhật - Việt
データへんしゅうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
データへんかん
Tin học [ データ変換 ] chuyển đổi dữ liệu [data conversion] -
データほご
Tin học [ データ保護 ] Bảo vệ dữ liệu [data protection] Explanation : Bên cạnh con người, dữ liệu là tài sản quan trọng... -
データほうこく
Kỹ thuật [ データ報告 ] sự báo cáo dữ liệu [data reporting] -
データほかん
Tin học [ データ補間 ] phép nội suy dữ liệu [data interpolation] -
データみつど
Tin học [ データ密度 ] mật độ dữ liệu [data density/packing density (deprecated in this sense)] -
データがた
Tin học [ データ型 ] kiểu dữ liệu [data type] -
データじったい
Tin học [ データ実体 ] đối tượng dữ liệu [data entity/data object] -
データじったいか
Tin học [ データ実体化 ] sự cụ thể hóa dữ liệu [data materialization] -
データじゅしんそうち
Tin học [ データ受信装置 ] thiết bị nhận dữ liệu [data sink] -
データしゃぞう
Tin học [ データ写像 ] ánh xạ dữ liệu [data mapping] -
データしんごうそくど
Tin học [ データ信号速度 ] tốc độ phát tín hiệu dữ liệu [data signaling rate] -
データしょりきかい
Tin học [ データ処理機械 ] máy xử lý dữ liệu [data processing machine] -
データしょりノード
Tin học [ データ処理ノード ] trạm xử lý dữ liệu [data processing node] -
データしょりシステム
Tin học [ データ処理システム ] hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system/computer system/computing system] -
データしょりシステムのあんぜんほご
Tin học [ データ処理システムの安全保護 ] an ninh hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system security/computer system security] -
データしょりステーション
Tin học [ データ処理ステーション ] trạm xử lý dữ liệu [data processing station] -
データしょりセンター
Tin học [ データ処理センター ] trung tâm xử lý dữ liệu [Data Processing Center/DPC] -
データしゅとく
Tin học [ データ取得 ] thu thập dữ liệu [data acquisition] -
データしゅうしゅう
Tin học [ データ収集 ] thu thập dữ liệu [data collection/data acquisition] -
データしゅうしゅうたんまつ
Tin học [ データ収集端末 ] trạm thu thập dữ liệu [data input station/data collection station]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.