- Từ điển Nhật - Việt
データタイプ
Tin học
kiểu dữ liệu/loại dữ liệu [data-type]
- Explanation: Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là sự phân loại mà bạn đưa ra trong một trường dữ liệu để qui định về kiểu loại của dữ liệu có thể được phép nhập vào.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
データタグ
Tin học thẻ dữ liệu [data tag] -
データタグ形式
Tin học [ データたぐけいしき ] mẫu thẻ dữ liệu [data tag pattern] -
データタグ群
Tin học [ データたぐぐん ] nhóm thẻ dữ liệu [data tag group] -
データれんさ
Tin học [ データ連鎖 ] chuỗi dữ liệu [data chaining] -
データようそ
Tin học [ データ要素 ] phần tử dữ liệu [data element/data entity] -
データもじ
Tin học [ データ文字 ] ký tự dữ liệu [data character] -
データもう
Tin học [ データ網 ] mạng dữ liệu [data network] -
データ内容
Tin học [ データないよう ] nội dung dữ liệu [data content] -
データ内容記法
Tin học [ データないようきほう ] chú thích nội dung dữ liệu/ký hiệu nội dung dữ liệu [data content notation] -
データ写像
Tin học [ データしゃぞう ] ánh xạ dữ liệu [data mapping] -
データ処理
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ でーたしょり ] 1.1.1 việc xử lý dữ liệu [data processing (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ データしょり ] 2.1.1... -
データ処理ノード
Tin học [ データしょりノード ] trạm xử lý dữ liệu [data processing node] -
データ処理システム
Tin học [ データしょりシステム ] hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system/computer system/computing system] -
データ処理システムの安全保護
Tin học [ データしょりシステムのあんぜんほご ] an ninh hệ thống xử lý dữ liệu [data processing system security/computer system... -
データ処理ステーション
Tin học [ データしょりステーション ] trạm xử lý dữ liệu [data processing station] -
データ処理センター
Tin học [ データしょりセンター ] trung tâm xử lý dữ liệu [Data Processing Center/DPC] -
データ処理機械
Tin học [ データしょりきかい ] máy xử lý dữ liệu [data processing machine] -
データ入力
Tin học [ データにゅうりょく ] mục dữ liệu [data entry] -
データ入力端末
Tin học [ でーたにゅうりょくたんまつ ] trạm nhập dữ liệu [data input station/data collection station] -
データ共用
Tin học [ データきょうよう ] chia sẻ dữ liệu [data sharing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.