- Từ điển Nhật - Việt
データ抽象化
Xem thêm các từ khác
-
データ暗号化規格
Tin học [ でーたあんごうかきかく ] chuẩn nén dữ liệu DES [data encryption standard (DES)] -
データ投入
Tin học [ データとうにゅう ] mục dữ liệu [data entry] -
データ損失
Tin học [ データそんしつ ] sự mất dữ liệu [data loss] -
データ構造
Tin học [ データこうぞう ] cấu trúc dữ liệu [data structure] -
データ機密保護
Tin học [ データきみつせいほご ] an toàn dữ liệu/an ninh dữ liệu/bảo mật dữ liệu [data security] -
データ欠損
Tin học [ データけっそん ] thiếu dữ liệu [data unavailability/lack of data/shortage of data] -
データ段階化
Tin học [ データだんかいか ] sự dàn dựng dữ liệu [data staging] -
データ混在環境
Tin học [ データこんざいかんきょう ] môi trường nhiều kiểu dữ liệu [mixed data (type) environment] -
データ流れ
Tin học [ データながれ ] luồng dữ liệu [data flow] -
データ文字
Tin học [ データもじ ] ký tự dữ liệu [data character] -
データ操作言語
Tin học [ データそうさげんご ] ngôn ngữ thao tác dữ liệu [Data Manipulation Language/DML] -
データ意味論
Tin học [ データいみろん ] ý nghĩa của dữ liệu [data semantics] -
データ整合性
Tin học [ データせいごうせい ] tính nhất quán của dữ liệu [data consistency] -
デボンき
[ デボン紀 ] n kỷ Đê-von Ghi chú: một kỷ nguyên cổ đại trong sinh vật học, từ khoảng 410 triệu năm hay 360 triệu năm trước -
デボンダ
Kỹ thuật dụng cụ tháo dây đai [debonder] dụng cụ tháo liên kết [debonder] -
デボン紀
[ デボンき ] n kỷ Đê-von Ghi chú: một kỷ nguyên cổ đại trong sinh vật học, từ khoảng 410 triệu năm hay 360 triệu năm trước -
デップス
Kỹ thuật bề dày/độ dày/độ đậm (màu sắc) [depth] chiều sâu/độ sâu [depth] -
デップスインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ chỉ độ sâu [depth indicator] -
デップスゲージ
Kỹ thuật thước đo chiều sâu [depth gauge] -
デッド
n sự ngừng hoạt động ~ コピー: hàng bắt chước một cách hoàn hảo hàng hóa mới ra nhà sản xuất ~ ストック: ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.