- Từ điển Nhật - Việt
トライヤル
Xem thêm các từ khác
-
トライボメータ
Kỹ thuật [ トライボメータ ] đồng hồ đo ma sát/ma sát kế [tribometer] -
トライボロジ
Kỹ thuật môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế [tribology] Explanation : 摩擦や潤滑に関する学問の総称 -
トライボロジー
Kỹ thuật ma sát học [tribology] -
トライトン
Tin học Triton [Triton] -
トライアル
n sự thử nghiệm/cuộc thử nghiệm -
トライアルラン
Kỹ thuật chạy thử [trial run] -
トライアルウェア
Tin học phiên bản dùng thử [trial version of software/\"trialware\"] -
トライアンギュラファイル
Kỹ thuật giũa ba cạnh [triangular file] -
トライアングル
Mục lục 1 n 1.1 hình tam giác/vật có hình tam giác 2 Kỹ thuật 2.1 êke [triangle] 2.2 hình tam giác [triangle] 2.3 thước tam giác... -
トライアクスルトラック
Kỹ thuật xe tải ba cầu [tri-axle truck] -
トライアスロン
n cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp -
トライオード
Kỹ thuật triôt [triode] -
トライカー
Kỹ thuật xe ba bánh [tricar] -
トライサイクル
Kỹ thuật xe đạp ba bánh [tricycle] -
トラクチブフォース
Kỹ thuật sức kéo/tác động kéo [tractive force] -
トラクチブアビリチー
Kỹ thuật khả năng bám đất không bị trượt (của bánh xe) [tractive ability] -
トラクションホイール
Kỹ thuật bánh xe kéo [traction wheel] -
トラクションインジケータ
Kỹ thuật dụng cụ chỉ lực kéo/cái báo lực kéo [traction indicator] -
トラクションエンジン
Kỹ thuật xe chạy bằng động cơ hơi nước hoặc động cơ diezen (trước đây dùng để kéo các khối nặng) [traction engine] -
トラクタ
Kỹ thuật đầu kéo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.