- Từ điển Nhật - Việt
トラックマン
Xem thêm các từ khác
-
トラックバー
Kỹ thuật trục xe tải [truck bar] -
トラックル
Kỹ thuật giường đẩy [truckle] giường gầm [truckle] Explanation : Giường thấp có bánh xe có thể đẩy vào gầm giường khác. -
トラックレース
Kỹ thuật đường đua/quỹ đạo (hạt) [track race] -
トラックレストロリ
Kỹ thuật ô tô điện [trackless trolley] -
トラックレスカー
Kỹ thuật ô tô điện [trackless car] -
トラックレスコーチ
Kỹ thuật ô tô điện [trackless coach] -
トラックロード
Kỹ thuật tải trọng xe tải [truck load] -
トラックロッド
Kỹ thuật thanh lái ngang [track rod] -
トラックボール
Tin học quả cầu đánh dấu/bóng xoay [control ball/track ball/tracker ball] Explanation : Một thiết kế bị lối vào thay cho chuột,... -
トラックトラクター
Kỹ thuật máy kéo có động cơ dùng để kéo xe rơ-moóc [truck tractor] -
トラックトレーラー
Kỹ thuật máy kéo có động cơ dùng để kéo xe rơ-moóc [truck trailer] -
トラックビークル
Kỹ thuật xe tải [truck vehicle] -
トラックピッチ
Tin học độ dày của rãnh ghi [track pitch] -
トラックドライバ
Kỹ thuật người lái xe tải [truck driver] -
トラックホールドユニット
Tin học rãnh ghi và đơn vị lưu trữ [track and hold unit/track and store unit] -
トラックアクセスじかん
Tin học [ トラックアクセス時間 ] thời gian truy cập rãnh ghi [track access time] -
トラックアクセス時間
Tin học [ トラックアクセスじかん ] thời gian truy cập rãnh ghi [track access time] -
トラッククレーン
Kỹ thuật cần cẩu xe tải [truck crane] -
トラックスーツ
Kỹ thuật quần và áo ấm rộng [track suits] -
トラックセンサ
Kỹ thuật cảm biến rò vết [track sensor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.