- Từ điển Nhật - Việt
トラヒックシェイピング
Xem thêm các từ khác
-
トラヒックタイプ
Tin học kiểu giao thông (trên mạng) [traffic type] -
トラヒックサージ
Tin học sự tăng lưu lượng [traffic surge] -
トラヒック全体
Tin học [ トラヒックぜんたい ] tổng lưu lượng [total traffic] -
トラヒック特性
Tin học [ トラヒックとくせい ] đặc tính của giao thông (trên mạng) [traffic characteristics] -
トラヒック記述子
Tin học [ トラヒックきじゅつし ] ký hiệu mô tả lưu lượng [traffic descriptor] -
トラヒケータ
Kỹ thuật đèn xi nhan [trafficator] -
トラピゾイダルベルト
Kỹ thuật đai hình thang/băng chuyền hình thang [trapezoidal belt] -
トラフィック
Mục lục 1 n 1.1 giao thông 2 Kỹ thuật 2.1 đi lại [traffic] 2.2 lưu lượng giao thông/lưu lượng hàng hóa [traffic] 2.3 lưu lượng... -
トラフィックふくそう
Tin học [ トラフィック輻輳 ] tắc nghẽn giao thông (trên mạng)/nghẽn mạch/nghẽn mạng [traffic congestion] -
トラフィックかいせき
Tin học [ トラフィック解析 ] phân tích lưu lượng [traffic analysis] -
トラフィックマネジメント
Tin học quản lý giao thông (trên mạng) [traffic management] -
トラフィックチケット
Kỹ thuật vé giao thông [traffic ticket] -
トラフィックポリスマン
Kỹ thuật cảnh sát giao thông [traffic police-man] -
トラフィックライト
Kỹ thuật tín hiệu giao thông/đèn xanh đèn đỏ [traffic light] -
トラフィックレギュレーション
Kỹ thuật luật lệ giao thông [traffic regulation] -
トラフィックボリューム
Kỹ thuật số lượng người/phương tiện tham gia giao thông [traffic volume] -
トラフィックパラメータ
Tin học tham số lưu lượng [traffic parameter] -
トラフィックフロー
Tin học dòng giao thông (trên mạng) [traffic flow] -
トラフィックフローきみつせい
Tin học [ トラフィックフロー機密性 ] sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng) [traffic flow confidentiality] -
トラフィックフロー機密性
Tin học [ トラフィックフローきみつせい ] sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng) [traffic flow confidentiality]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.