- Từ điển Nhật - Việt
トリマー
Mục lục |
Kỹ thuật
bộ san lèn hàng rời trong khoang tiếp nhận [trimmer]
cái đục sửa ba via [trimmer]
gối đỡ dầm [trimmer]
kéo tỉa [trimmer]
kéo xén [trimmer]
máy cắt mép [trimmer]
trimơ/tụ tinh chỉnh [trimmer]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
トリチェリ
Kỹ thuật Torricelli [Torricelli] -
トリチェリアンバキューム
Kỹ thuật chân không Toricelli [Toricellian vacuum] -
トリポッドジョイント
Kỹ thuật khớp nối ba chân [tripod joint] -
トリムのかながた
Kỹ thuật [ トリムの金型 ] khuôn cắt diềm [trim] -
トリムの金型
Kỹ thuật [ トリムのかながた ] khuôn cắt diềm [trim] -
トリムライン
Kỹ thuật đường biên hoàn thiện [trim line] -
トリュフ
n nấm cục -
トリートメント
n dầu xả (mỹ phẩm gội đầu) -
トリップ
n chuyến đi/cuộc du ngoạn/đi chơi -
トリップメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo độ nhả [trip meter] -
トリップオドメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo độ nhả [trip odometer] -
トリップギア
Kỹ thuật cơ cấu nhả khớp [trip gear] -
トリッピング
n ngáng chân -
トリッピー
Tin học Tri-P [Tri-P] -
トリックを考える
Mục lục 1 [ とりっくをかんがえる ] 1.1 n 1.1.1 lập kế 1.1.2 bày mưu [ とりっくをかんがえる ] n lập kế bày mưu -
トリプル
Mục lục 1 n 1.1 bộ ba cái/gấp 3 lần 2 Kỹ thuật 2.1 ba lần/gấp ba/ba phần/nhân ba [triple] n bộ ba cái/gấp 3 lần Kỹ thuật... -
トリプルホーン
Kỹ thuật ba còi [triple horn] -
トリプルギア
Kỹ thuật bộ biến tốc ba cấp [triple gear] hộp số ba tốc độ [triple gear] -
トリプルクラッチャ
Kỹ thuật ly hợp ba [triple clutcher] -
トリプルクラッチング
Kỹ thuật khớp ly hợp ba [triple clutching]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.