- Từ điển Nhật - Việt
トレーサビリティ
Xem thêm các từ khác
-
トレッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đế/tấm cao su (phủ cầu thang) [tread] 1.2 khoảng cách bàn đạp [tread] 1.3 khoảng cách trục (ôtô)... -
トレッドパターン
Kỹ thuật hình ta lông (lốp xe)/mặt tiếp đất của lốp xe [tread pattern] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤ接地面(トレッド)に刻まれた切れ込み。より高いグリップや排水性を持たせたり、なるべくノイズが小さくなるようにと、各社ともコンピューターを駆使して開発している。 -
トレッド分離
Kỹ thuật [ とれっどぶんり ] tách ta lông -
トレッドセパレーション
Kỹ thuật sự phân tầng cao su [tread separation] Category : cao su [ゴム] -
トレッド溝
Kỹ thuật [ とれっどみぞ ] đường rãnh trên ta lông -
トレッスル
Kỹ thuật giá đỡ/trụ cầu/giàn khung/giàn giáo/mễ [trestle] -
トレドル
Kỹ thuật bàn đạp/đạp chân/đạp bằng chân đạp [treadle] -
トレスル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ [trestle] 1.2 giàn giáo [trestle] 1.3 giàn khung [trestle] 1.4 mễ [trestle] 1.5 trụ cầu [trestle] Kỹ... -
トロリバス
Kỹ thuật ô tô điện [trolley bus] xe điện bánh hơi [trolley bus] Explanation : Loại xe chạy bằng điện từ dây cáp điện trên... -
トロリワイヤ
Kỹ thuật dây cần vẹt (xe điện) [trolley wire] -
トロリーバス
n ô tô điện -
トロリカー
Kỹ thuật xe điện [trolley car] -
トロリコーチ
Kỹ thuật ô tô điện [trolley coach] xe điện bánh hơi [trolley coach] Explanation : Loại xe chạy bằng điện từ dây cáp điện... -
トロン
Mục lục 1 n 1.1 chợ 2 Tin học 2.1 TRON [TRON] n chợ Tin học TRON [TRON] -
トロンメル
Kỹ thuật trống quay sàng rửa quặng/sàng quặng kiểu thùng quay [trommel] -
トロンボーン
n kèn trômbôn -
トロー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chân sóng [trough] 1.2 gầu xúc [trough] 1.3 máng ăn [trough] 1.4 máng xối [trough] 1.5 nếp uốn lõm [trough]... -
トローチ
n thuốc ngậm -
トロール
n lưới rê/lưới rà/lưới vét ~網: lưới rê, lưới rà, lưới vét -
トロフィー
Mục lục 1 n 1.1 chiến tích/chiến lợi phẩm 2 n 2.1 cúp n chiến tích/chiến lợi phẩm n cúp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.