- Từ điển Nhật - Việt
トータルギアレーショ
Xem thêm các từ khác
-
トータルコスト
Tin học chi phí tổng [total cost] -
トータルシステム
Tin học toàn hệ thống [total system] -
トップ
Mục lục 1 n 1.1 áo khoác ngắn của phụ nữ 2 Kỹ thuật 2.1 chóp/đầu/mũ/đỉnh [top] 2.2 phần trên cao/trên đỉnh/mui xe [top]... -
トップバッター
n trận đấu đỉnh cao (môn bóng) -
トップライン
Kỹ thuật đường đỉnh răng [top line] Explanation : Đường đỉnh răng của bánh răng. -
トップリング
Kỹ thuật vòng piston trên [top ring (of the piston)] -
トップレス
n áo hở ngực -
トップビーム
Kỹ thuật dầm sàn/dầm đỉnh [top beam] -
トップディッドセンター
Kỹ thuật điểm chết trên [top dead-center] -
トップフィードタイプ
Kỹ thuật kiểu nạp nhiên liệu ở trên [top-feed type] -
トップニュース
n tin tức nổi bật nhất -
トップダウン
Tin học từ trên xuống [top-down] Explanation : Ví dụ như lập trình từ trên xuống là một phương pháp thiết kế và xây dựng... -
トップダウンせっけい
Tin học [ トップダウン設計 ] thiết kế từ trên xuống [top-down design] Explanation : Là một phương pháp thiết kế và xây dựng... -
トップダウン設計
Tin học [ トップダウンせっけい ] thiết kế từ trên xuống [top-down design] Explanation : Là một phương pháp thiết kế và... -
トップアップ
Kỹ thuật sự chất đầy có ngọn/sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời)/đổ đầy (thật đầy) [top-up] -
トップウィッシュボーン
Kỹ thuật chạc xương đòn trên [top wishbone] -
トップギア
Kỹ thuật chạy tốc lực cao/truyền lực trực tiếp/xe trổ xuống [top gear] -
トップクラス
n bậc cao nhất/mức độ cao nhất -
トップスター
n hạng cao nhất/loại cao nhất -
トッパー
n mũ chóp cao/đỉnh cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.