- Từ điển Nhật - Việt
ドウプ
Mục lục |
Kỹ thuật
chất chống kích nổ [dope]
chất kích tạp (pha vào chất bán dẫn)/pha chất phụ gia [dope]
chất phụ gia [dope]
pha chất kích tạp [dope]
sơn máy bay [dope]
Xem thêm các từ khác
-
ドス
hệ Điều hành dos, thanh kiếm của yakuza, hệ điều hành dos [dos], explanation : hệ điều hành tiêu chuẩn một người sử dụng... -
ニューズ
tin tức/thời sự -
ニューズレター
thư thông báo/thư tin tức [newsletter] -
ニーズ
nhu cầu, nhu cầu [needs], needs [needs], explanation : ニーズとは、顧客や関係者が要望または期待していることをいう。こちらの行動が相手の満足を得るには、相手のニーズに合っていなければならない。///ニーズは、顧客や関係者の言うことをしっかり聞くことによって、つかむことができる。///そのポイントは、(1)顧客や関係者の要望、期待を確認する(ニーズをつかむ)、(2)ニーズはいつも明確とは限らず、漠然としているものもある(ニーズを掘り下げる)、(3)ニーズに応えるために考え、行動する(ニーズに対応する)。,... -
ニコニコ
tủm tỉm (cười)/mỉm (cười) -
ホログラフイ
sự viết tay -
ホン
phôn, phôn [phon], ghi chú: đơn vị âm lượng, explanation : Đơn vị âm lượng. -
ホンド
bảng -
ホンダ
hãng ô tô xe máy honda -
ホーラ
cái tời [hauler], thợ chuyển goòng [hauler], thợ đẩy goòng [hauler] -
ホール
hố/lỗ, sảnh đường, sảnh/đại sảnh/phòng họp lớn, cái hốc/cái hố [hole], cái lỗ [hole], hầm lò nhỏ [hole], lỗ khoan... -
ホーン
còi (ô tô...), cái còi [horn], đá mài (dao cạo)/mài doa [hone], đầu mài doa [hone] -
ホープ
người có tương lai sáng lạn/người được đặt nhiều hi vọng, 彼はわが社の ~ だ。: anh ấy là niềm hi vọng của... -
ホーク
dĩa/nĩa, nĩa/chĩa/nạng/gắp xe [fork] -
ホース
vòi/ống vòi/ống hút, bộ khung [horse], cái giá đỡ/bệ máy [horse], con ngựa [horse], ống dây mềm [hose], ống mềm [hose] -
ホット
bị nhiễm xạ cao [hot], chịu ứng suất cao [hot], nhiệt [hot], nóng [hot] -
ホップ
cây hoa bia/cây hublông, bước nhảy [hop], chặng đường bay [hop], chặng tiếp phát [hop], quãng phản xạ [hop] -
ホウレンソウ
rau bina -
ホクロ
nốt ruồi -
ホグ
máy phay mặt đầu [hog], sự uốn cong [hog]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.