- Từ điển Nhật - Việt
ドットドット
Xem thêm các từ khác
-
ドッキング
Mục lục 1 n 1.1 việc cho tàu vào cảng/việc cho tàu vào bến 2 Kỹ thuật 2.1 sự đưa tàu vào bến [docking] 2.2 sự đưa tàu... -
ドッキングする
n ghép -
ドック
Mục lục 1 n 1.1 ụ tàu 2 n 2.1 vũng tàu đậu 3 Kinh tế 3.1 ụ tàu [dock] 4 Tin học 4.1 doc [doc] n ụ tàu n vũng tàu đậu Kinh tế... -
ドックレシート
n biên lai kho cảng -
ドッグファイト
n chó cắn nhau/sự cắn xé lẫn nhau/cuộc hỗn chiến -
ドッジボール
n trò chơi bóng ném -
ドディオンアクスル
Kỹ thuật trục De Dion [De Dion axle] -
ドア
Mục lục 1 adj-no 1.1 cửa 2 n 2.1 cửa/cửa ra vào/cánh cửa ra vào 3 Kỹ thuật 3.1 cửa [door] adj-no cửa n cửa/cửa ra vào/cánh... -
ドアのとって
[ ドアの取っ手 ] n quả nắm cửa -
ドアの取っ手
[ ドアのとって ] n quả nắm cửa -
ドアマン
Kỹ thuật người gác cửa/người gác cổng [door man] -
ドアノブ
Kỹ thuật núm cửa/quả đấm [door knob] -
ドアハンドル
Kỹ thuật tay nắm cửa/quả đấm cửa [door handle] -
ドアラッチ
Kỹ thuật bánh cóc cửa [door ratch] -
ドアロック
Kỹ thuật khóa cửa [door lock] Category : ô tô [自動車] Explanation : 走行中、何かの拍子にドアが開いてしまうことを防ぎ、また駐車中の盗難を防止する鍵。もっとも、クルマの場合、一般的な鍵のように突っ支え棒が迫り出して固定する構造ではない。 -
ドアパネル
Kỹ thuật panô cửa/ván gió cửa [door panel] -
ドアツードアカー
Kỹ thuật xe đến từng nhà [door-to-door car] -
ドアインジケータランプ
Kỹ thuật đèn báo ở cửa [door indicator-lamp] -
ドアウオーニングランプ
Kỹ thuật đèn báo động ở cửa [door warning-lamp] -
ドアエンジン
Kỹ thuật cơ cấu tăng lực đóng mở cửa [door engine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.