- Từ điển Nhật - Việt
ドライディスク レクチファイヤ
Kỹ thuật
bộ hiệu chỉnh đĩa khô [dry-disk rectifier]
Xem thêm các từ khác
-
ドライフラワー
n hoa khô -
ドライフリクション
Kỹ thuật ma sát khô [dry friction] -
ドライドック
Kỹ thuật đốc khô/ụ khô -
ドライアイス
Kỹ thuật băng khô [dry ice] -
ドライウエート
Kỹ thuật trọng lượng khô [dry weight] -
ドライクラッチ
Kỹ thuật ly hợp khô [dry clutch] -
ドライグラインジング
Kỹ thuật nghiền khô [dry grinding] -
ドライスターチング
Kỹ thuật sự khởi động khô [dry starting] -
ドライセル
Kỹ thuật pin khô/ắc quy khô [dry cell] -
ドライタイプ
Kỹ thuật kiểu khô [dry type] -
ドライサンプリューブリケーション
Kỹ thuật sự tra mỡ bằng bình chứa khô (không có hơi nước) [dry-sump lubrication] -
ドラゴン
Mục lục 1 n 1.1 con rồng/rồng 2 n 2.1 luồng n con rồng/rồng n luồng -
ドラジンスター
n bóng đèn bán dẫn -
ドラスチック
adj-na mạnh mẽ/quyết liệt -
ドラむすこ
[ ドラ息子 ] n đứa con trai lười biếng -
ドラ息子
[ ドラむすこ ] n đứa con trai lười biếng -
ドリリングマシン
Kỹ thuật máy khoan [drilling machine] -
ドリル
Mục lục 1 n 1.1 khoan 2 n 2.1 máy khoan 3 n 3.1 mũi khoan/máy khoan/khoan 4 n 4.1 sự luyện tập/sự rèn luyện/bài luyện 5 Kỹ thuật... -
ドリルの先
[ どりるのさき ] n mũi khoan -
ドリルチャック
Kỹ thuật ống cặp mũi khoan [drill chuck]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.