- Từ điển Nhật - Việt
ドレンチング
Xem thêm các từ khác
-
ドレンバルブ
Kỹ thuật van xả [drain valve] -
ドレーンバルブ
Kỹ thuật van xả/van tháo [drain valve] -
ドレーンプラグ
Kỹ thuật nút xả/nút tháo [drain plug] -
ドレーンパイプ
Kỹ thuật ống tháo nước/ống tiêu nước [drain pipe] -
ドレーンコック
Kỹ thuật van xả/van tháo [drain cock] -
ドレーンタップ
Kỹ thuật vòi xả/vòi tháo [drain tap] -
ドレーニングコック
Kỹ thuật van xả/van tháo [draining cock] -
ドレッシング
n nước sốt/nước chấm/gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn -
ドレッシングストン
Kỹ thuật đẽo đá [dressing stone] -
ドレッサー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ gọt giũa [dresser] 1.2 dụng cụ sàng đãi [dresser] 1.3 thợ tu chỉnh/thợ nắn sửa/dụng cụ... -
ドレス
Mục lục 1 n 1.1 váy/váy áo 2 Kỹ thuật 2.1 sửa đá mài cho phẳng [dress] n váy/váy áo ウェーディング ~: váy cưới... -
ドローバー
Kỹ thuật thanh kéo [draw bar] -
ドローヤ
Kỹ thuật ngăn kéo/dụng cụ nhổ đinh [drawer] -
ドローア
Kỹ thuật ngăn kéo/dụng cụ nhổ đinh [drawer] -
ドローイング
Mục lục 1 n 1.1 sự vẽ sơ đồ/vẽ thiết kế trong xây dựng/kiến trúc 2 Kỹ thuật 2.1 sự chuốt (dây kim loại) [drawing] 2.2... -
ドローイングボード
Tin học bảng vẽ [drawing board] -
ドローイングプログラム
Tin học chương trình vẽ [drawing program] -
ドローインコイル
Kỹ thuật cuộn dây kéo vào [draw-in coil] -
ドロップ
Mục lục 1 n 1.1 đường phèn 2 n 2.1 kẹo viên bọc đường 3 Kỹ thuật 3.1 giọt [drop] 3.2 sự giảm [drop] 3.3 sự hạ [drop] 3.4... -
ドロップハンマー
Kỹ thuật búa thả/búa đóng cọc [drop hammer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.