- Từ điển Nhật - Việt
ナイロンブシュ
Xem thêm các từ khác
-
ペイロード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lượng chất nổ [pay-load] 1.2 trọng tải (máy bay, tàu...) [pay-load] 1.3 trọng tải có ích (tên lửa,... -
ナイン
n chín/số chín -
ペイント
Mục lục 1 n 1.1 phấn nước/phấn trang điểm có dầu 2 n 2.1 sơn móng tay chân 3 n 3.1 sơn/vôi màu/thuốc màu 4 Kỹ thuật 4.1 sơn/thuốc... -
ペイントけいプログラム
Tin học [ ペイント系プログラム ] chương trình vẽ [paint program] -
ペイントリムーバ
Kỹ thuật chất tẩy màu [paint remover] -
ペイントプログラム
Tin học chương trình vẽ [paint program] -
ペイント系プログラム
Tin học [ ペイントけいプログラム ] chương trình vẽ [paint program] -
ペインクリニック
n trạm cứu thương -
ペインタ
Kỹ thuật thợ sơn [painter] -
ナイーブ
Mục lục 1 adj-na 1.1 ngây thơ/chất phác 2 n 2.1 sự ngây thơ/sự chất phác adj-na ngây thơ/chất phác n sự ngây thơ/sự chất... -
ナイト
Mục lục 1 n 1.1 đêm/buổi tối/buổi đêm 2 n 2.1 hiệp sĩ n đêm/buổi tối/buổi đêm n hiệp sĩ -
ナイトリックアシッド
Kỹ thuật axit nitơric [nitric acid] -
ナイトロゼン
Kỹ thuật nito/N [nitrogen] -
ナイトクラブ
n câu lạc bộ đêm/hộp đêm -
ペイパーユーズ
Tin học trả tiền cho mỗi lần dùng [pay-per-use] -
ナイフの柄
Mục lục 1 [ ないふのえ ] 1.1 exp 1.1.1 cán dao 2 [ ないふのつか ] 2.1 exp 2.1.1 chuôi dao [ ないふのえ ] exp cán dao [ ないふのつか... -
ナイフエッジ
Kỹ thuật lưỡi dao [knife edge] -
ナイフを研ぐ
[ ないふをとぐ ] exp mài dao -
ペイウエート
Kỹ thuật tải trọng [pay-weight] -
ペイオフ
Kinh tế thanh toán dứt điểm [Pay off] Explanation : 銀行などが倒産した場含、預金者の金額が1000万円以上であっても、1000万円までしか保証しないでもよいという制度。///これにより、金融危機に際して、個人責任が重視される。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.