- Từ điển Nhật - Việt
ナックルサポート
Xem thêm các từ khác
-
ナックス
Kinh tế hệ thống xử lý thông tin thông quan cho hàng hóa của Nhật [NACCS] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation... -
ナッシュビル
Tin học Nashville [Nashville] -
ナッシング
Mục lục 1 n 1.1 sự không có gì/sự không có chuyện gì/sự không có việc gì/sự trống rỗng 2 Kinh tế 2.1 giao dịch không... -
ナッシング・ダン
Kinh tế giao dịch không thành [Nothing Done] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 取引不成立 -
ペッサリー
n vòng tránh thai/vòng nâng Petxe -
ペトリネット
Tin học Petri-net [Petri-net] -
ナトリウム
Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Natri 2 Kỹ thuật 2.1 natri [sodium] n nguyên tố Natri Kỹ thuật natri [sodium] -
ペトローリアム
n dầu mỏ/dầu thô/dầu hỏa -
ペトロール
Kỹ thuật xăng [petrol] -
ペトロールゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo xăng [petrol gauge] -
ペトロールタンク
Kỹ thuật bình xăng [petrol tank] -
ペトローレアム
Kỹ thuật dầu mỏ [petroleum] -
ペトローレアムジェリー
Kỹ thuật vazơlin [petroleum jelly] -
ペトロフード
n dầu mỏ/dầu thô/dầu hỏa -
ペトロイル
Kỹ thuật xăng pha dầu nhớt [petroil] -
ペトロイルルーブリケーション
Kỹ thuật xăng pha dầu nhớt [petroil lubrication] -
ナプルプス
Tin học NAPLPS [NAPLPS] -
ナプキン
Mục lục 1 n 1.1 giấy (để lau dọn, vệ sinh)/băng vệ sinh 2 n 2.1 khăn ăn n giấy (để lau dọn, vệ sinh)/băng vệ sinh 生理 ~: băng... -
ペプシン
n pepxin/enzim có trong dịch vị -
ナパーム
n na pan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.