- Từ điển Nhật - Việt
ネクタイピン
Xem thêm các từ khác
-
ネゲート
Tin học phủ định [negate (vs)] -
ネゴシエート
Tin học thương lượng/đàm phán [negotiation (vs)] -
ネジでしめる
Kỹ thuật [ ネジで締める ] xiết ốc [screw] -
ネジで締める
Kỹ thuật [ ネジでしめる ] xiết ốc [screw] -
ネジゲージ
Kỹ thuật calip ren [Thread gage (go/not-go gage)] -
ネジをはずす
Kỹ thuật [ ネジを外す ] tháo ốc [unscrew] -
ネジを外す
Kỹ thuật [ ネジをはずす ] tháo ốc [unscrew] -
ネジ測定用三針ゲージ
Kỹ thuật [ ねじそくていようさんしんしんげーじ ] dây đo ren -
ネスト
Mục lục 1 n 1.1 tổ/ổ/sào huyệt 2 Kỹ thuật 2.1 ổ/tổ [nest] 2.2 túi/đặt vào ổ [nest] 2.3 xếp lồng vào nhau [nest] 3 Tin học... -
像
Mục lục 1 [ ぞう ] 1.1 n 1.1.1 con voi 1.2 n, n-suf 1.2.1 tượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぞう ] 2.1.1 ảnh [image] [ ぞう ] n con voi n, n-suf... -
ハミングコードチェック
Tin học kiểm tra mã Hamming [Hamming code check] -
ハマライクブロー
Kỹ thuật sự va đập như búa [hammer-like blow] -
ハマリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự dập [hammering] 1.2 sự đập [hammering] 1.3 sự quai búa/sự nện búa [hammering] 1.4 sự rèn [hammering]... -
ハマリングテスト
Kỹ thuật sự thử bằng đánh búa [hammering test] sự thử tính rèn [hammering test] -
ハマー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 búa/máy búa/thanh gõ/đóng vào/gõ vào [hammer] 1.2 đánh búa [hammer] 1.3 nện [hammer] Kỹ thuật búa/máy... -
ハノイ
n Hà Nội Ghi chú: thủ đô của nước Việt Nam -
ハノイで
n tại Hà Nội -
ハチマルペケハチロク
Tin học bộ vi xử lý 80x86 [80x86] -
ハチマルハチロク
Tin học bộ vi xử lý 8086 [8086] Explanation : Một loại bộ vi xử lý được giới thiệu vào năm 1978, một hậu thân trực hệ... -
ハネムーン
n tuần trăng mật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.