- Từ điển Nhật - Việt
ネッカチーフ
Mục lục |
n
khăn mỏng quấn cổ/băng vải mỏng quấn cổ để trang sức
n
khăn trùm đầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ネッキング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự làm cổ [necking] 1.2 sự làm rãnh/sự tiện ngấn [necking] 1.3 sự thắt/sự tóp [necking] Kỹ thuật... -
ネックレス
n vòng cổ/dây đeo cổ -
ネパール
n nê pan -
ネアンデルタール
n giống người Nêanđécthan -
ネイティブたいおう
Tin học [ ネイティブ対応 ] hỗ trợ gốc [native support] -
ネイティブ対応
Tin học [ ネイティブたいおう ] hỗ trợ gốc [native support] -
ネイティブモード
Tin học chế độ nguyên thuỷ [native mode] -
ネイティブフォーマット
Tin học khuôn dạng gốc [native format] -
ネイティブコンパイラ
Tin học trình biên dịch gốc [native compiler] Explanation : Là trình biên dịch sinh ra mã máy cho chính loại máy mà nó đang chạy.... -
ネイティブサポート
Tin học hỗ trợ gốc [native support] -
ネイキッド
n sự trần trụi/sự trơ trụi -
ネイグウェア
Tin học nagware [nagware] Explanation : Là tiếng lóng chỉ các chương trình chia sẻ (shareware), mỗi khi mở hay kết thúc đều xuất... -
ネオ
n, pref mới Ghi chú: đi ghép với từ khác -
ネオナチ
n người theo chủ nghĩa phát xít mới -
ネオン
Mục lục 1 n 1.1 neông/đèn nêông 2 Kỹ thuật 2.1 neon [neon] n neông/đèn nêông Kỹ thuật neon [neon] -
ネオンでんきゅう
Kỹ thuật [ ネオン電球 ] đèn nê ông [neon lamp] -
ネオンかん
Kỹ thuật [ ネオン管 ] ống nê ông [neon tube] -
ネオン灯
[ ねおんとう ] n đèn nê-ôn -
ネオン管
Kỹ thuật [ ネオンかん ] ống nê ông [neon tube] -
ネオン電球
Kỹ thuật [ ネオンでんきゅう ] đèn nê ông [neon lamp]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.