- Từ điển Nhật - Việt
ネットワークぜんたい
Xem thêm các từ khác
-
ネットワークじょうきょう
Tin học [ ネットワーク状況 ] điều kiện mạng [network conditions] -
ネットワークしげん
Tin học [ ネットワーク資源 ] tài nguyên mạng [network resources] -
ネットワークしさん
Tin học [ ネットワーク資産 ] tài nguyên mạng [network resource] -
ネットワークけいかく
Tin học [ ネットワーク計画 ] lên kế hoạch cho mạng [network planning] -
ネットワークこうぞう
Tin học [ ネットワーク構造 ] cấu trúc mạng [network structure] -
ネットワークこうせい
Tin học [ ネットワーク構成 ] cấu hình mạng [network configuration/network layout] -
ネットワークこうりつ
Tin học [ ネットワーク効率 ] tính hiệu quả của mạng [network efficiency] -
ネットワークかんし
Tin học [ ネットワーク監視 ] sự giám sát mạng [network supervision] -
ネットワークかんり
Tin học [ ネットワーク管理 ] sự quản trị mạng/sự quản lý mạng [network administration] -
ネットワークかんりしゃ
Tin học [ ネットワーク管理者 ] người quản trị mạng/người quản lý mạng [network administrator] -
ネットワークかんりシステム
Tin học [ ネットワーク管理システム ] hệ thống quản lý mạng [network management system] -
ネットワークせつぞく
Tin học [ ネットワーク接続 ] kết nối mạng [network connection] -
ネットワークせつぞくけいたい
Tin học [ ネットワーク接続形態 ] tôpô mạng [network topology] Explanation : Sự sắp xếp hình học của các nút và cáp nối... -
ネットワーク名
Tin học [ ネットワークめい ] tên mạng [network name] -
ネットワーク層
Tin học [ ネットワークそう ] lớp mạng [network layer] -
ネットワークマネージャ
Tin học người quản lý mạng/người điều hành mạng [network manager] -
ネットワークリソース
Tin học tài nguyên mạng [network resource] -
ネットワークトポロジー
Tin học tôpô mạng [network topology] Explanation : Sự sắp xếp hình học của các nút và cáp nối trong mạng cục bộ.///Các tôpô... -
ネットワークプリンタ
Tin học máy in mạng [network printer] Explanation : Trong mạng cục bộ, đây là máy in lắp sẵn để dùng cho bạn nhưng phải thông... -
ネットワークプロトコルアドレスしていじょうほう
Tin học [ ネットワークプロトコルアドレス指定情報 ] thông tin địa chỉ giao thức mạng [network protocol address information]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.