- Từ điển Nhật - Việt
ノーロード
Xem thêm các từ khác
-
ノーロードランニング
Kỹ thuật chạy không tải [no-load running] -
ノーロードボルテージ
Kỹ thuật điện áp không tải [no-load voltage] -
ノーロードテスト
Kỹ thuật kiểm tra không tải [no-load test] -
ノーワークノーペイ
n không làm không trả -
ノート
Mục lục 1 n 1.1 máy vi tính xách tay 2 n 2.1 sổ 3 n 3.1 vở 4 n 4.1 vở/quyển vở n máy vi tính xách tay n sổ n vở n vở/quyển... -
ノートン
Tin học Norton [Norton] -
ノートブック
Mục lục 1 n 1.1 vở viết 2 Tin học 2.1 máy tính xách tay [notebook (computer)] n vở viết Tin học máy tính xách tay [notebook (computer)] -
ノーブル
adj-na quý phái/cao quý -
ノーパッキング
Kỹ thuật cấm đỗ xe [no-parking] -
ノーツ
Tin học Notes [Notes] -
ノーツポンプ
Tin học NotesPump [NotesPump] -
マーティーニ
n rượu mác tin -
ノードネーム
Tin học tên nút mạng [nodename] -
ノーベル
n Nô-ben/Nobel Ghi chú: tên nhà khoa học nổi tiếng người Thụy Điển -
ノーベルへいわしょう
Mục lục 1 [ ノーベル平和賞 ] 1.1 / BÌNH HÒA THƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Giải thưởng hòa bình Nobel [ ノーベル平和賞 ] / BÌNH HÒA... -
ノーベルしょう
[ ノーベル賞 ] n giải Nô-ben -
ノーベル平和賞
[ ノーベルへいわしょう ] n Giải thưởng hòa bình Nobel -
ノーベル賞
[ ノーベルしょう ] n giải Nô-ben -
マーカ
Mục lục 1 n 1.1 bút viết/bút đánh dấu 2 Kỹ thuật 2.1 bảng chỉ đường [marker] 2.2 biển chỉ đường [marker] 2.3 cột đèn... -
マーカしゅ
Tin học [ マーカ種 ] kiểu đánh dấu [marker type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.