- Từ điển Nhật - Việt
ハイドロポニック
Xem thêm các từ khác
-
ハイドロメータ
Kỹ thuật tỷ trọng kế/phù kế [hydrometer] -
ハイドロリックバッファ
Kỹ thuật bộ giảm va thủy lực [hydraulic buffer] -
ハイドロリックリフト
Kỹ thuật máy nâng thủy lực [hydraulic lift] -
ハイドロリックリターダ
Kỹ thuật chất hãm thủy lực [hydraulic retarder] -
ハイドロリックトルクコンバータ
Kỹ thuật bộ biến đổi mô men thủy lực [hydraulic torque-converter] -
ハイドロリックブレーキ
Kỹ thuật phanh thủy lực [hydraulic brake] -
ハイドロリックホイスト
Kỹ thuật kích thủy lực [hydraulic hoist] máy nâng thủy lực [hydraulic hoist] -
ハイドロリックアクチェーション
Kỹ thuật sự khởi động bằng thủy lực [hydraulic actuation] sự vận hành bằng thủy lực [hydraulic actuation] -
ハイドロリックショックアブソーバ
Kỹ thuật bộ giảm xóc thủy lực [hydraulic shock-absorber] -
ハイドロリックシリンダー
Kỹ thuật xy lanh thủy lực [hydraulic cylinder] -
ハイドロリックジャッキ
Kỹ thuật kích thủy lực [hydraulic jack] -
ハイドロリックタペット
Kỹ thuật chốt thủy lực/cần thủy lực [hydraulic tappet] -
ハイドロプレーン
n, abbr Thủy phi cơ -
ハイドロニューマチックサスペンション
Kỹ thuật sự treo thủy khí [hydro-pneumatic suspension] -
ハイドロダイナミックリターダ
Kỹ thuật chất làm chậm thủy động lực [hydro-dynamic retarder] -
ハイドロダイナミックドライブ
Kỹ thuật truyền động thủy động lực [hydrodynamic drive] -
ハイドロカーボン
Kỹ thuật hyđrocacbon [hydro-carbon] -
ハイドロクロリックアシッド
Kỹ thuật axit clohyđric [hydrochloric acid] -
ハイドロスタチックトランスミッション
Kỹ thuật truyền động thủy tĩnh [hydrostatic transmission] -
ハイドロスタチックゲージ
Kỹ thuật đồng hồ thủy tĩnh [hydrostatic gauge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.