- Từ điển Nhật - Việt
ハイパメディア応用
Xem thêm các từ khác
-
ハイパメディア文書
Tin học [ ハイパメディアぶんしょ ] tài liệu siêu phương tiện [hypermedia document] -
ハイパリンク
Tin học siêu liên kết [hyperlink] -
ハイパワードエンジン
Kỹ thuật động cơ mạnh/động cơ có công suất lớn [high-powered engine] -
ハイパー
n sự siêu/sự quá mức bình thường -
ハイパーリンク
Tin học siêu liên kết [hyperlink] -
ハイパーテキスト
Tin học Siêu văn bản [hypertext] Explanation : Văn bản của một tài liệu truy tìm không theo tuần tự. Người đọc tự do đuổi... -
ハイパーウェイズ
Tin học HyperWAIS [HyperWAIS] -
ハイパーエディット
Tin học HyperEdit [HyperEdit] -
ハイパーカード
Tin học hypercard [hypercard] Explanation : Một sản phẩm phần mềm dùng với máy tính Macintosh của hãng Apple để hoàn thành các... -
ハイパボロイダルギア
Kỹ thuật bánh răng hypobôloit [hyperboloidal gear] -
ハイパテキスト
Tin học Siêu văn bản [hypertext] Explanation : Văn bản của một tài liệu truy tìm không theo tuần tự. Người đọc tự do đuổi... -
ハイパフォーマンス
Tin học thực thi cao/năng suất cao [high performance] -
ハイパ文書
Tin học [ はいぱぶんしょ ] siêu tài liệu [hyperdocument] -
ハイヒール
Mục lục 1 n 1.1 guốc cao gót/giày cao gót 2 Kỹ thuật 2.1 Giầy cao gót n guốc cao gót/giày cao gót Kỹ thuật Giầy cao gót -
ハイビーム
Kỹ thuật đèn rọi xa/chùm sáng rọi xa [high-beam] Category : ô tô [自動車] Explanation : 上向きのヘッドライト。通常の街中では対向車がまぶしく危険なので使うことは少ないが、遠くを明るく照らせるため、交通量が少なく、周囲も暗い場所では頼りになる。⇔ロービーム -
ハイビジョン
n hình ảnh chất lượng cao -
ハイビスカス
n cây dâm bụt -
ハイツ
n khu nhà ở nằm trên vị trí đất cao -
ハイテルネット
Tin học HyTelnet [HyTelnet] -
ハイテンパラチュアサーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt ở nhiệt độ cao [high-temperature thermostat]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.