- Từ điển Nhật - Việt
ハイヤ
Xem thêm các từ khác
-
ハイヤー
Mục lục 1 n 1.1 chiếc xe được thuê kèm người lái 2 n 2.1 sự thuê xe và người lái xe 3 n 3.1 Xe ô tô để cho thuê n chiếc... -
ハイヤット
Kỹ thuật John Wesley Hyatt [John Wesley Hyatt] -
ハイヤットベアリング
Kỹ thuật ổ trục Hyatt [Hyatt bearing] -
ハイランド
n cao nguyên -
ハイライト
n sự nổi bật/sự nổi trội/chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) -
ハイレッドアロイ
Kỹ thuật hợp kim tỷ lệ chì cao [high-lead alloy] -
ハイレベル
Mục lục 1 adj-na 1.1 thuộc trình độ cao/có trình độ cao/ở mức độ cao 2 n 2.1 trình độ cao/mức độ cao adj-na thuộc trình... -
ハイレベルレンゲージ
n Ngôn ngữ cấp cao -
ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん
Tin học [ ハイレベルデータリンク制御手順 ] Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [High-level Data Link Control/HDLC] Explanation :... -
ハイレベルデータリンク制御手順
Tin học [ ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん ] Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [High-level Data Link Control/HDLC] Explanation... -
ハイレグ
n quần nịt cao của diễn viên múa -
ハイボルテージ
Kỹ thuật điện áp cao [high-voltage] -
ハイトアジャスタ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh chiều cao [height adjuster] -
ハイトゲージ
Kỹ thuật thước đo cao/dụng cụ đo chiều cao [Height gage] -
ハイトコントロール
Kỹ thuật điều chỉnh chiều cao [height control] -
ハイブリッド
Mục lục 1 n 1.1 cây lai/vật lai/người lai 2 Tin học 2.1 lai [hybrid (a-no)] n cây lai/vật lai/người lai Tin học lai [hybrid (a-no)] -
ハイブリッドけいさんき
Tin học [ ハイブリッド計算機 ] máy tính lai [hybrid computer] Explanation : Là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương tự. -
ハイブリッドカー
Kỹ thuật xe lai [hybrid car] -
ハイブリッドコンピューター
Tin học máy tính lai [hybrid computer] Explanation : Là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương tự. -
ハイブリッド計算機
Tin học [ ハイブリッドけいさんき ] máy tính lai [hybrid computer] Explanation : Là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.