- Từ điển Nhật - Việt
ハンドブレーキレバー
Xem thêm các từ khác
-
ハンドブレース
Kỹ thuật cái khoan tay [hand brace] -
ハンドブック
Mục lục 1 n 1.1 Sách tra cứu 2 n 2.1 sổ tay n Sách tra cứu n sổ tay -
ハンドフリー
Tin học không phải cầm tay [handsfree] -
ハンドファイル
Kỹ thuật giũa thợ nguội [hand file] -
ハンドニット
n đồ đan tay -
ハンドアクセレレータ
Kỹ thuật bộ tăng tốc tay [hand accelerator] máy gia tốc tay [hand accelerator] -
ハンドクリーム
n kem chống nẻ -
ハンドコントロール
Kỹ thuật sự điều chỉnh bằng tay/sự điều khiển bằng tay [hand control] -
ハンドシェーキング
Tin học sự thiết lập quan hệ [handshaking] Explanation : Một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền... -
ハンドシェーク
Tin học thiết lập quan hệ [handshake] Explanation : Một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối... -
ハンドセット
Tin học máy thu phát cầm tay [handset] -
ハンカチ
Mục lục 1 n 1.1 khăn mùi xoa/khăn tay 2 n 2.1 mùi xoa 3 Kỹ thuật 3.1 Khăn mùi xoa n khăn mùi xoa/khăn tay n mùi xoa Kỹ thuật Khăn... -
ハンカチー
Mục lục 1 n 1.1 khăn mùi xoa 2 n 2.1 khăn tay n khăn mùi xoa n khăn tay -
ハンガリー
n nước Hung ga ri -
ハンガリー語
[ はんがりーご ] n tiếng Hung ga ri -
ハンガリー株価指数
[ はんがりーかぶかしすう ] n Chỉ số Chứng khoán Budapest -
ハンガー
Mục lục 1 n 1.1 cái mắc áo 2 n 2.1 nhà chứa máy bay 3 n 3.1 sự đói/nạn đói 4 Kỹ thuật 4.1 giá treo [hanger] 4.2 móc/vòng treo... -
ハンガーピン
Kỹ thuật chốt treo [hanger pin] -
ハング
Tin học gác [hang] -
ハングリー
Mục lục 1 adj-na 1.1 đói/đói meo 2 n 2.1 sự đói adj-na đói/đói meo n sự đói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.