- Từ điển Nhật - Việt
ハードセクタリング
Xem thêm các từ khác
-
ハードセクタ方式
Tin học [ はーどせくたほうしき ] phương thức chia cứng [hard sectoring] -
ハードソルダ
Kỹ thuật chất hàn cứng/mối hàn cứng [hard-solder] -
ハードソルダリング
Kỹ thuật sự hàn cứng/mối hàn cứng [hard-soldering] -
ハード行末
Tin học [ ハードぎょうまつ ] bộ kết thúc đường truyền cứng [hard line terminator] -
ハーキュリーズ
n Héc-quyn Ghi chú: một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp -
ハーグ規則
Kinh tế [ はーぐきそく ] quy tắc Ha -gơ [Hague rules] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ハーシュドライビング
Kỹ thuật sự dẫn động thô/sự truyền động thô [harsh driving] -
ハース
Kỹ thuật xe tang [hearse] -
ハッチ
n cửa hầm chứa hàng tàu thủy -
ハッチバック
Kỹ thuật xe ô tô đuôi cong có bản lề để mở như mở cửa [hatch-back] Category : ô tô [自動車] Explanation : リヤにトランクを持たず、バックドアを備えてキャビンとつながったラゲージスペースにアクセスできるボディタイプ。コンパクトボックス車を指す場合が多いが、最近流行のミニバンも広い目で見ればこのボディに含まれる。 -
ハッチリスト
n bản kê hàng trong kho -
ハッチング
Kỹ thuật đường gạch bóng trên hình vẽ [hatching] -
ハッチ・リスト
Kinh tế bản kê hàng trong kho [hatch list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ハッピー
Mục lục 1 n 1.1 hạnh phúc/sự sung sướng 2 adj-na 2.1 hạnh phúc/sung sướng n hạnh phúc/sự sung sướng adj-na hạnh phúc/sung... -
ハッピーエンド
n kết thúc vui vẻ/hạnh phúc ~ の映画: bộ phim kết thúc có hậu -
ハッカー
Mục lục 1 n 1.1 người lấy dữ liệu máy vi tính bằng cách bẻ mã khóa bí mật/hach-cơ/tin tặc 2 Kỹ thuật 2.1 tin tặc [hacker]... -
ハッカ入り飴
[ はっかはいりあめ ] v1 kẹo bạc hà -
ハック
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 nét khắc [hack] 1.2 sự khắc [hack] 1.3 vết cắt/vết đẽo [hack] Kỹ thuật nét khắc [hack] sự khắc... -
ハックニーキャリッジ
Kỹ thuật xe ngựa cho thuê [hackney carriage] -
ハックスタンド
Kỹ thuật bến xe taxi [hack stand]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.