- Từ điển Nhật - Việt
バイオジーゼル燃料
Xem thêm các từ khác
-
バイオス
Tin học hệ vào-ra cơ sở (BIOS) [BIOS/basic input-output system-BIOS] Explanation : Một bộ các chương trình được mã hóa trong bộ... -
バイクに乗る
[ ばいくにのる ] n lái xe -
バイクモーター
Kỹ thuật xe máy [bike motor] -
バイザー
Kỹ thuật miếng che nắng (đỡ chói mắt) [visor] -
バイシンク
Tin học đồng bộ nhị phân [bisync/binary synchronous] -
バイシーモス
Tin học Bi-CMOS [Bi-CMOS] -
バイシクル
Kỹ thuật xe đạp [bicycle] -
バイセクシュアル
col, vulg Lưỡng tính -
バイタリティー
Mục lục 1 col, vulg 1.1 Khả năng tồn tại lâu dài 2 n 2.1 sức sống/sinh khí/khí lực/sức mạnh bền bỉ col, vulg Khả năng tồn... -
バウバイザー
Kỹ thuật cái cung/cần vẹt/cần lấy điện (xe điện) [bow visor] -
バウムクーヘン
n kẹo phủ mật/đường kiểu Đức -
バウンド
Mục lục 1 n 1.1 sự nảy bật lên/sự dựng ngược lên 2 Kỹ thuật 2.1 bước nhảy [bound] 2.2 ranh giới/giới hạn [bound] 2.3... -
バウンドする
vs nảy bật lên/nhảy dựng ngược lên -
バウンダリちょうせい
Tin học [ バウンダリ調整 ] căn chỉnh biên [boundary alignment] -
バウンダリ調整
Tin học [ バウンダリちょうせい ] căn chỉnh biên [boundary alignment] -
バウンシングピン
Kỹ thuật kim nhảy (dụng cụ đo đặc tính kích nổ của nhiên liệu) [bouncing pin] -
バウンス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự nảy/sự bật lên/nảy lên/bật lên [bounce] 2 Tin học 2.1 trả về [bounce] Kỹ thuật sự nảy/sự... -
バウンストメイル
Tin học thư bị trả về [bounced mail] -
バカンス
n kỳ nghỉ -
バカガイ
n kẻ ngốc nghếch/tên khờ khạo Ghi chú: từ thường dùng để chỉ nam giới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.