- Từ điển Nhật - Việt
バイヘキサゴンレンチ
Xem thêm các từ khác
-
バイブル
n kinh thánh/phúc âm -
バイブレーチングリレー
Kỹ thuật rơ le chấn động [vibrating relay] rơ le dao động [vibrating relay] -
バイブレーション
Mục lục 1 n 1.1 Sự rung động 2 Kỹ thuật 2.1 Bộ báo rung/rung n Sự rung động Kỹ thuật Bộ báo rung/rung -
バイブレーションダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn/bộ chống rung [vibration damper] -
バイブレーター
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ tạo dao động/máy tạo dao động [vibrator] 1.2 bộ tạo rung/máy tạo rung [vibrator] 1.3 đầm rung... -
バイブレーターコイル
Kỹ thuật cuộn dây tạo dao động [vibrator coil] -
バイブロメータ
Kỹ thuật chấn động kế [vibrometer] -
バイブロシア
Kỹ thuật sự dịch chuyển do chấn động [vibro-shear] sự trượt do chấn động [vibro-shear] -
バイパス
Mục lục 1 n 1.1 đường vòng 2 Kỹ thuật 2.1 đường vòng [bypass] 2.2 lò vòng/lò tránh [bypass] 2.3 mạch phân dòng/mạch nối song... -
バイパスバルブ
Kỹ thuật van tràn [bypass valve] -
バイパスタイプフィルター
Kỹ thuật máy lọc kiểu kênh dẫn vòng [bypass-type filter] máy lọc kiểu rãnh vòng [bypass-type filter] -
バイファーケーテッドフロー
Kỹ thuật dòng chảy bị phân đôi nhánh [bifurcated flow] -
バイフォカルバブル
Kỹ thuật bóng đèn hai tiêu điểm [bi-focal bulb] -
バイベンダムリム
Kỹ thuật vành bibendum [bibendum rim] -
バイアス
Mục lục 1 n 1.1 Thiên lệch 2 Kinh tế 2.1 khuynh hướng phản hồi [response bias (SUR)] n Thiên lệch Kinh tế khuynh hướng phản hồi... -
バイアスレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ chéo [bias ratio] -
バイアスロン
n cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn -
バイアス・プライ
Kỹ thuật sợi chéo -
バイアス・ベルト
Kỹ thuật sợi chéo có đai -
バイアスプライタイヤ
Kỹ thuật lốp có lớp bố sợi chéo [bias-ply tire]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.