- Từ điển Nhật - Việt
バグダッド
Xem thêm các từ khác
-
バケーション
v5r Kỳ nghỉ -
バケット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khoang hút [bucket] 1.2 ống kéo nước bùn (trong lỗ khoan) [bucket] 1.3 xô/thùng/gàu [bucket] Kỹ thuật khoang... -
バケットポンプ
Kỹ thuật máy bơm có khoang hút [bucket pump] -
バケットオブボルト
Kỹ thuật thùng bu lông [bucket of bolts] -
バケットシート
Kỹ thuật ghế chậu [bucket seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : サイドサポート部分の張り出しが大きく、ドライバーの体をしっかり支えるホールド性の高いシート。レーシングカーやスポーティカーでは必需品となっており、交換用としての人気も高い。 -
バケツリレーそし
Tin học [ バケツリレー素子 ] BBD [BBD/Bucket Bridge Device] -
バケツリレー素子
Tin học [ バケツリレーそし ] BBD [BBD/Bucket Bridge Device] -
バゲージラック
Kỹ thuật giá hành lý [baggage rack] -
バザー
n chợ bán hàng cũ/chợ bán hàng rẻ tiền -
バザール
n chợ bán hàng cũ/chợ bán hàng rẻ tiền -
バジェット
vs Ngân quỹ -
バス型
Tin học [ バスがた ] cấu hình kênh/cấu hình bus [bus configuration] -
バスちょうてい
Tin học [ バス調停 ] điều phối kênh/điều phối bus [bus arbitration] -
バス停
Mục lục 1 [ バスてい ] 1.1 n 1.1.1 điểm đỗ xe buýt 2 [ ばすてい ] 2.1 n 2.1.1 trạm xe buýt [ バスてい ] n điểm đỗ xe buýt... -
バスがた
Tin học [ バス型 ] cấu hình kênh/cấu hình bus [bus configuration] -
バスマスタ
Tin học kênh chính/bus chính [bus master] -
バスネットワーク
Tin học mạng bus [bus network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại nối mạng phân quyền (dùng với Apple Talk và... -
バスバー
Kỹ thuật thanh dẫn/thanh truyền điện/thanh góp [bus-bar] -
バスバック
Kỹ thuật thanh góp sau/thanh dẫn sau [bus-back] -
バスルーム
n nhà tắm/phòng tắm bồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.