- Từ điển Nhật - Việt
バックウィンドウレッジ
Xem thêm các từ khác
-
バックエンド
Tin học nền [back-end] Explanation : Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được... -
バックエンドしょり
Tin học [ バックエンド処理 ] xử lý nền [back-end processing] -
バックエンドプロセッサ
Tin học bộ xử lý nền [back-end processor] -
バックエンド処理
Tin học [ バックエンドしょり ] xử lý nền [back-end processing] -
バックオフィス
Tin học bộ ứng dụng BackOffice [BackOffice] Explanation : Là một tập các phần mềm phát triển bởi Microsoft nhằm cung cấp một... -
バックキック
Kỹ thuật điện áp nhảy cao [back-kick] Explanation : Loại điện áp sinh ra khi ngắt mạch. sự nẩy ngược/sự giật ngược [back-kick] -
バックギア
Kỹ thuật bánh răng sau [back gear] truyền động sau [back gear] -
バッククォート
Tin học dấu ngoặc kép sau [backquote (character)] -
バックグランド
Tin học nền sau [background] Explanation : Trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, thì nền sau... -
バックグラウンド
n phía sau/nền -
バックグラウンドミュージック
n Âm nhạc nền -
バックグラウンドジョブ
Tin học nhiệm vụ nền [background job] -
バックシート
Kỹ thuật ghế sau [back seat] -
バックシートドライバー
Kỹ thuật người điều khiển ngồi ghế sau/lái xe ngồi ghế sau [back-seat driver] -
バックシートドライビング
Kỹ thuật điều khiển ngồi ghế sau [back-seat driving] -
バックス
Mục lục 1 n 1.1 hậu vệ 2 Tin học 2.1 máy tính VAX [VAX/Virtual Address Extension] n hậu vệ Tin học máy tính VAX [VAX/Virtual Address... -
バックスペース
Tin học ký tự phím lùi [backspace character (BS)] -
バックスラッシュ
Tin học dấu gạch chéo ngược [back-slash (mark)] -
バックストローク
Kỹ thuật hành trình lùi (của pít tông) [back stroke] -
バックスプリング
Kỹ thuật lò xo phản hồi [back spring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.