- Từ điển Nhật - Việt
バッテリーチャージャ
Xem thêm các từ khác
-
バッテリーボックス
Kỹ thuật hộp ắc quy [battery box] -
バッテリープレート
Kỹ thuật tấm ắc quy [battery plate] -
バッテリーテスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử ắc quy [battery tester] 1.2 giá thử ắc quy [battery tester] 1.3 máy thử ắc quy [battery tester]... -
バッテリーフィリングプラグ
Kỹ thuật nút lỗ rót dung dịch vào ắc quy [battery filling-plug] -
バッテリードープ
Kỹ thuật chất phụ gia ắc quy [battery dope] -
バッテリーベントプラグ
Kỹ thuật nút lỗ thủng ắc quy [battery vent-plug] -
バッテリーアシッド
Kỹ thuật axit ắc quy [battery acid] -
バッテリーイグニション
Kỹ thuật sự mồi bằng ắc quy [battery ignition] -
バッテリーカー
Kỹ thuật xe chạy bằng ắc quy [battery car] -
バッテリーキャリヤ
Kỹ thuật giá đỡ ắc quy [battery carrier] -
バッテリーキャリングストラップ
Kỹ thuật đai treo ắc quy [battery carrying-strap] -
バッテリーサポート
Kỹ thuật giá đỡ ắc quy [battery support] -
バッテリパック
Tin học bộ pin [battery pack] Explanation : Bộ pin loại có thể nạp lại, dùng để cung cấp điện cho máy tính, thường là laptop... -
バッテリゲージ
Tin học đồng hồ đo pin [battery gauge] -
バッテリ駆動
Tin học [ バッテリくどう ] hoạt động nhờ năng lượng pin [battery-powered (a-no)] -
バッティング
Mục lục 1 n 1.1 sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày) 2 n 2.1 sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc)... -
バッフル
Kỹ thuật van đổi hướng [baffle] -
バッフルプレート
Kỹ thuật tấm chắn [baffle plate] -
バッフルドピストン
Kỹ thuật pít tông có tấm chắn [baffled piston] -
バッファ
Mục lục 1 n 1.1 Bộ đệm 2 Kỹ thuật 2.1 bộ giảm âm [buffer] 2.2 bộ giảm va/bộ giảm chấn [buffer] 2.3 bộ giảm xung/bộ hoãn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.