- Từ điển Nhật - Việt
バッファ確保失敗
Xem thêm các từ khác
-
バッファ記憶
Tin học [ バッファきおく ] bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm... -
バッドマーク
n dấu hiệu xấu -
バッキング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ/giá [backing] 1.2 cái đệm/lớp nền [backing] 1.3 điểm tựa [backing] 1.4 gối tựa/gối nâng [backing]... -
バッキングメタル
Kỹ thuật kim loại đệm/kim loại lót [backing metal] -
バッキングフィールド
Kỹ thuật trường giảm điện áp [bucking field] -
バッキングコイル
Kỹ thuật cuộn giảm điện áp [bucking coil] -
バックミラー
Kỹ thuật gương chiếu hậu [back-mirror] Category : ô tô [自動車] Explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。 -
バックミラー取り付け部
Kỹ thuật [ ばっくみらーとりつけぶ ] núm bắt gương -
バックチャージ
n chèn sau -
バックネット
n tường phản quang/lưới phản quang Ghi chú: đây là bức tường màu xanh để cho cầu thủ đánh bóng dễ nhìn thấy bóng được... -
バックハンド
n cú ve/quả trái (tennít) -
バックラッシュ
Kỹ thuật khe hở [backlash] sự giật lùi bánh xe [backlash] -
バックラッシュエリミネータ
Kỹ thuật thiết bị loại khe hở [backlash eliminator] -
バックライト
Kỹ thuật đèn sau [back light] -
バックル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đinh chữ U [buckle] 1.2 độ uốn dọc/độ cong vênh [buckle] 1.3 giá treo [buckle] 1.4 ngàm/tốc kẹp [buckle]... -
バックレス
n Áo chẽn -
バックレスト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ di động/lunet di động [back-rest] 1.2 kiểu ghế ngả sau [back-rest] 1.3 trụ sau [back-rest] Kỹ... -
バックワードかいふく
Tin học [ バックワード回復 ] phục hồi ngược lại [backward recovery] -
バックワードギア
Kỹ thuật bánh răng theo chiều ngược [backward gear] -
バックワード回復
Tin học [ バックワードかいふく ] phục hồi ngược lại [backward recovery]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.