- Từ điển Nhật - Việt
バトンヘッドリベット
Xem thêm các từ khác
-
バトンヘッドスクリュ
Kỹ thuật ốc đầu chỏm cầu [button-head screw] -
バトンダイ
Kỹ thuật khuôn dập nút ấn/khuôn dập nút bấm [button-die] -
バトンタッチ
Mục lục 1 n 1.1 sự chuyển giao công việc/nhiệm vụ 2 n 2.1 sự trao gậy (môn chạy tiếp sức) n sự chuyển giao công việc/nhiệm... -
バブル
Mục lục 1 n 1.1 bóng/bong bóng 2 Kỹ thuật 2.1 bọt khí [bubble] 2.2 rỗ khí [bubble] 2.3 sục khí/sủi bọt [bubble] n bóng/bong bóng... -
バブルメモリ
Tin học bộ nhớ bọt [bubble memory] Explanation : Là bộ nhớ được tạo bởi các bọt từ bền trên nền phim mỏng. Khác với... -
バプテスト
n lễ rửa tội -
バビロン
Tin học Babylon [Babylon] -
バビット
Kỹ thuật Babbitt Isac [Babbitt Isac] -
バビットメタル
Kỹ thuật kim loại tráng babit (hợp kim chống ma sát) [babbitt metal] -
バビットラインドメタル
Kỹ thuật kim loại lót babit (hợp kim chống ma sát) [babbitt-lined metal] -
バピ
Tin học BAPI [BAPI] -
バフけんま
Kỹ thuật [ バフ研磨 ] sự mài bóng [barrel polishing, buffing] -
バファ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ giảm âm [buffer] 1.2 bộ giảm va/bộ giảm chấn [buffer] 1.3 bộ giảm xung/bộ hoãn xung/bộ đệm... -
バファリン
Mục lục 1 n 1.1 cái giảm sóc 2 Tin học 2.1 lưu vào bộ đệm [buffer-in] n cái giảm sóc Tin học lưu vào bộ đệm [buffer-in] -
バファゾーン
Kỹ thuật vùng giảm chấn/vùng giảm va/vùng giảm âm/vùng giảm xung [buffer zone] -
バフカス
Kỹ thuật phoi dính lại sau khi đánh bóng -
バフ研磨
Kỹ thuật [ バフけんま ] sự mài bóng [barrel polishing, buffing] -
バニラ
n va-ni -
バニラエッセンス
n bột vani -
バニティミラー
Kỹ thuật gương trang điểm [vanity mirror]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.