- Từ điển Nhật - Việt
バラ荷積み付け
Xem thêm các từ khác
-
バラ荷積付け
Kinh tế [ ばらにつみつけ ] rót hàng [bulk stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
バラ荷船積
Mục lục 1 [ ばらにふなつみ ] 1.1 n 1.1.1 bốc hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ ばらにふなづみ ] 2.1.1 bốc hàng rời [shipment in bulk]... -
バラ貨物船
Kinh tế [ ばらかもつせん ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
バラ輸送
[ ばらゆそう ] n chuyên chở rời -
バリュ
Kỹ thuật khe hở nhiệt của sú páp [valve clearance] -
バリューアナリシス
Kinh tế phân tích giá trị [Value Analysis (VA)] Explanation : 価値分析。VE(Value Engineering)といわれるVAは、1947年、GE社で生まれたもので、必要としている機能を最少の費用で達成することによってコストダウンしようというもの。///製品やサービスの果たすべき機能を分析し、ムダな機能をはぶき必要な機能を最低のコストで達成しようとする。 -
バリュー・マネジメント
Kinh tế quản lý giá trị [Value Management] Explanation : 株主価値の拡大が狙いのマネジメントといわれるが、これまでの企業内のヒト・モノ・カネのマネジメントだけではなく、企業外からのモノサシの体系を企業計画、責任権限、評価報奨、ブランド価値など株主価値を日常活動と連動させ、新しい価値創造をしていこうとするものである。 -
バリュエータ
Tin học người định giá/bộ tính giá trị [valuator] -
バリトン
Mục lục 1 n 1.1 giọng nam trung 2 n 2.1 kèn bariton n giọng nam trung n kèn bariton -
バリデータ
validator phần mềm xác nhận -
バリア
n barie/cổng chắn/rào chắn/hàng rào chắn -
バリアー
n Hàng rào -
バリアブルレジスタ
Kỹ thuật điện trở biến đổi [variable resistor] -
バリアブルビットレイト
Tin học tốc độ biến đổi bit [variable bit rate] -
バリアブルピッチスプリング
Kỹ thuật lò xo có khoảng cách biến đổi [variable-pitch spring] -
バリアブルピッチステータ
Kỹ thuật stato có bước răng biến đổi [variable-pitch stator] -
バリアブルコンデンサー
Kỹ thuật cái tụ điện biến đổi [variable condenser] -
バリウム
Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Bali 2 Kỹ thuật 2.1 ba ri [barium] n nguyên tố Bali Kỹ thuật ba ri [barium] -
バリウムサルフェート
Kỹ thuật bari sunfat [barium sulphate] -
バリエーション
n biến dạng/biến thể/biến dị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.