- Từ điển Nhật - Việt
バンピロード
Xem thêm các từ khác
-
バンティブ
Tin học Vantive [Vantive] -
バンドはば
Tin học [ バンド幅 ] độ rộng dải tần/dải thông [bandwidth] Explanation : Độ rộng dải tần là mức chênh lệnh giữa tần... -
バンドいんじそうち
Tin học [ バンド印字装置 ] máy in băng/máy in dải [band printer] -
バンド印字装置
Tin học [ バンドいんじそうち ] máy in băng/máy in dải [band printer] -
バンド幅
Tin học [ バンドはば ] độ rộng dải tần/dải thông [bandwidth] Explanation : Độ rộng dải tần là mức chênh lệnh giữa tần... -
バンドプリンタ
Tin học máy in đai [band printer] -
バンドパスフィルタ
Tin học Band-Pass Filter [Band-Pass Filter] -
バンドアイアン
Kỹ thuật sắt dải/thép dải [band iron] -
バンドエイド
abbr băng cá nhân -
バンドソー
Kỹ thuật cưa dải/cưa đai [band saw] -
バンドをゆるめる
n nới thắt lưng -
バンニング
Kinh tế côngtenơ có hàng [Vanning] Explanation : コンテナは別名バン(Van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。 -
バンガロー
n nhà gỗ một tầng -
バンキングアングル
Kỹ thuật góc lệch nghiêng/góc liệng (máy bay) [banking angle] -
バンギング
Kỹ thuật ô tô cũ kêu ầm ĩ [banging] -
バンクーバー
n Van cu vơ Ghi chú: tên thủ đô nước Canada -
バンク ネガラ インドネシア
n, abbr Ngân hàng Negara Indonesia -
バングラデシュ
n băng la đét -
バングアダッブター
Kỹ thuật khớp nối -
バンケル
Kỹ thuật Felix Wankel [Felix Wankel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.