- Từ điển Nhật - Việt
バーストせい
Xem thêm các từ khác
-
バースト伝送
Tin học [ バーストでんそう ] truyền loạt [burst transmission] -
バーストページ
Tin học tách trang [burst page] -
バーストモードてんそう
Tin học [ バーストモード転送 ] truyền loạt [burst-mode transfer/burst operation] -
バーストモード転送
Tin học [ バーストモードてんそう ] truyền loạt [burst-mode transfer/burst operation] -
バーストトラヒック
Tin học lưu lượng truyền loạt [burst traffic/bursty traffic] -
バーストトラフィック
Tin học lưu lượng truyền loạt [burst(y) traffic] -
バーストデータ
Tin học dữ liệu truyền loạt [burst data] -
バーストサイズ
Tin học kích thước truyền loạt [burst size] -
バースト的
Tin học [ バーストてき ] sự truyền loạt [bursty] -
バースト頻度
Tin học [ バーストひんど ] tần số truyền loạt [burst frequency] -
バースト長
Tin học [ バーストちょう ] độ dài truyền loạt [burst length] -
バースト性
Tin học [ バーストせい ] tính truyền loạt [burstiness] -
バースデー
n sinh nhật/ngày sinh -
バースディ
n Ngày sinh -
バースタームズ
n điều khoản tàu chợ -
バースタブ
Kỹ thuật bồn tắm [bath-tub] -
バースタブタイプ
Kỹ thuật kiểu bồn tắm [bath-tub type] -
バーター
Mục lục 1 adj-na 1.1 hàng đổi hàng 2 n 2.1 sự đổi chác 3 Kinh tế 3.1 hàng đổi hàng [barter] adj-na hàng đổi hàng n sự đổi... -
バーター協定
Mục lục 1 [ ばーたーきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ばーたーきょうてい ] 2.1.1 hiệp... -
バーター取引
Mục lục 1 [ ばーたーとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch hàng đổi hàng 1.1.2 đổi chác 2 Kinh tế 2.1 [ ばーたーとりひき ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.