- Từ điển Nhật - Việt
バーチカルタイプ
Xem thêm các từ khác
-
バーバリズム
n Sự man rợ -
バーリングマシン
Kỹ thuật máy bạt via/máy sửa ba via [burring machine] -
バール
n cái xà beng/cái nạy/cái đòn bẩy -
バーレル
Mục lục 1 n 1.1 thùng tròn/bom bia rượu 2 Kỹ thuật 2.1 baren [barrel] 2.2 ống lót [barrel] 2.3 thân nồi hơi [barrel] 2.4 thùng tròn/thùng... -
バーレルスプリング
Kỹ thuật lò xo ống lót [barrel spring] -
バーレルタイプベンデックスドライブ
Kỹ thuật truyền động Bendix kiểu ống lót [barrel-type Bendix-drive] -
バーレルタイプクランクケース
Kỹ thuật cacte không tháo được [barrel-type crankcase] -
バーレルタイプスロットル
Kỹ thuật van tiết lưu không tháo được [barrel-type throttle] -
バーレスク
n trò khôi hài/trò hài hước/vở kịch vui -
バーン
Tin học BAAN [BAAN] -
バーンラバー
Kỹ thuật cao su dùng để đốt [burn-rubber] -
バーンドアウト
Kỹ thuật đốt hết [burned-out] -
バーンインテスト
Tin học thử nóng [burn-in test] Explanation : Cho chạy một hệ máy tính mới lắp để theo dõi xem có bị hư hỏng bộ phận nào... -
バーボン
n rượu uytski ngô -
バートウォッチング
n sự quan sát nhận dạng chim -
バープリンタ
Tin học máy in thanh [bar printer] -
バーテン
Mục lục 1 n 1.1 Nam chiêu đãi viên 2 n 2.1 người phục vụ ở quầy rượu n Nam chiêu đãi viên n người phục vụ ở quầy rượu -
バーテンダー
n Nam chiêu đãi viên -
バーテックスシール
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mối hàn kín đỉnh [vertex seal] 1.2 nút bịt kín đỉnh [vertex seal] 1.3 vòng bịt kín đỉnh [vertex seal]... -
バーディー
n chim non
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.