- Từ điển Nhật - Việt
パナールロッド
Xem thêm các từ khác
-
パミス
Kỹ thuật đá bọt [pumice] -
パノラミックウインドウ
Kỹ thuật cửa sổ toàn cảnh [panoramic window] -
パノラマ
n bức tranh toàn cảnh/cảnh quay lia -
パノラマウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ toàn cảnh [panorama window] -
パチンコ
n pachinkô/một trò chơi điện tử của Nhật -
パチパチ
n tiếng bôm bốp -
パネリスト
n người trong nhóm tham gia hội thảo/người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài phát thanh, truyền hình... -
パネルバン
Kỹ thuật xe tải nhỏ kín để đi giao hàng [panel van] -
パネルボード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bảng cài đồ nghề [panel board] 1.2 bảng đế định vị các linh kiện [panel board] 1.3 bảng điện [panel... -
パネルボディ
Kỹ thuật thùng xe có thành lật cao [panel body] thùng xe hòm [panel body] -
パネルめっき
Kỹ thuật sự mạ tấm [panel plating] -
パラノイア
n Chứng hoang tưởng -
パラメータ
Tin học tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi... -
パラメーター
Kỹ thuật thông số [parameter] -
パラメタ
Tin học tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi... -
パラメタくうかん
Tin học [ パラメタ空間 ] vùng tham số [parameter space] -
パラメタち
Tin học [ パラメタ値 ] giá trị tham số [parameter value/(PV)] -
パラメタはんい
Tin học [ パラメタ範囲 ] dải tham số [parameter range] -
パラメタほうしき
Tin học [ パラメタ方式 ] điều khiển bằng tham số [parameter-driven (a-no)] -
パラメタしきべつし
Tin học [ パラメタ識別子 ] từ định danh tham số [parameter identifier/(PI)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.