- Từ điển Nhật - Việt
パレッド積み下ろし
Kinh tế
[ ぱれっどつみおろし ]
bốc hàng bằng pa-lét [palletization]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Xem thêm các từ khác
-
パレッド輸送
chuyên chở hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易] -
パン
bánh mì, bánh mỳ, chảo/cái chảo, pan [pan (vs)], explanation : trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc... -
パンこ
ruột bánh mì/bành mì vụn -
パンチ
cái đục lỗ/cái dùi lỗ giấy, rượu pân, sự dùi/sự đục lỗ/sự bấm vé, cái dùi [punch], chày đột dập/cái đột [punch],... -
パント
cú đá bổng (môn bóng bầu dục) -
パンフ
sách mỏng/sách bìa mềm dùng để quảng cáo... -
パンダ
gấu panđa/gấu trúc -
パンク
bánh xe bị bể, sự xịt lốp xe -
パンや
cửa hàng bánh mỳ -
パー
lá (oản tù tì), tỷ số thắng (môn đánh gôn) -
パール
ngọc trai, ngôn ngữ perl [perl], explanation : perl là viết tắt của practical extraction and report language. Đó là một ngôn ngữ lập... -
パート
người làm việc bán thời gian, thành phần/phần/bộ phận -
パーティー
bữa tiệc, buổi tiệc, liên hoan, phe (đảng), tiệc/liên hoan, これより日本人学生歓迎パーティーを始めます。: từ đây... -
パーカー
Áo mũ, category : dệt may [繊維産業] -
パージ
sự thanh lọc/sự thanh trừng, dọn dẹp [purge (vs)], explanation : lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ... -
パース
sự cho qua/sự đi qua, sự chuyền bóng, ví tiền/hầu bao, đường bay [path], đường/đường mòn [path], quá/vượt quá/qua mặt... -
パーサ
khách qua đường [passer], bộ phân tích [parser] -
パッチ
đốm [patch], mảnh vá [patch], mảnh vụn [patch], tập/đám [patch], đắp vá/sửa tạm/nối tạm [patch (vs)], explanation : một thao... -
パッチファイル
tệp sửa/tệp vá [patch file] -
パット
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.