- Từ điển Nhật - Việt
パン屋
Mục lục |
[ パンや ]
n
cửa hàng bánh mỳ
[ ぱんや ]
n
hàng bánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
パンチカードシステム
Tin học hệ thống bìa đục lỗ [punch-card system/PCS] Explanation : Một hệ thống nhập dữ liệu đã lạc hậu trên máy tính,... -
パンネーム
n bỉểu tự -
パントマイム
n kịch câm -
パンヘッドリベット
Kỹ thuật đinh tán đầu côn [pan-head rivet] -
パンプキン
n, abbr Quả bí ngô -
パンプス
n giày mềm thấp gót Ghi chú: loại giầy không có dây hay khóa cài (của phụ nữ) -
パンパス
n đồng hoang (ở Nam Mỹ) -
パンツ
Mục lục 1 n 1.1 quần âu nữ 2 n 2.1 quần đùi lót của phụ nữ/quần sooc n quần âu nữ n quần đùi lót của phụ nữ/quần... -
パンティー
Mục lục 1 n 1.1 quần lót nữ/quần xi líp 2 Kỹ thuật 2.1 Quần lót nữ/Xi líp n quần lót nữ/quần xi líp Kỹ thuật Quần lót... -
パンテオン
n đền bách thần Ghi chú: đền thờ tất cả các vị thần cổ Hy lạp và La mã -
パンフレット
Mục lục 1 n 1.1 sách mỏng/sách bìa mềm dùng để quảng cáo... 2 Kinh tế 2.1 quyển sách hướng dẫn nhỏ [pamphletbrochure (MAT)]... -
パンクする
Kỹ thuật Bị hở/Bị xì Xì lốp/nổ lốp -
パンクチュア
Kỹ thuật lỗ châm/lỗ thủng nhỏ [puncture] sự đâm thủng/sự đánh xuyên/đâm thủng/châm thủng [puncture] -
パンクチュアル
n Đúng giờ -
パンクチュエーション
n Sự chấm câu -
パンクを修理する
Kỹ thuật [ ぱんくをしゅうりする ] Vá lốp -
パンケーキ
n Bánh đa/bánh kếp -
パンケーキエンジン
Kỹ thuật động cơ phẳng (kiểu nằm ngang) [pancake engine] -
パンジー
n hoa păng sê/hoa bướm -
パンスケ
abbr Gái điếm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.