- Từ điển Nhật - Việt
パームサイズ
Xem thêm các từ khác
-
パーラメント
n Nghị viện -
パーラー
n cửa hiệu dịch vụ/cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...) -
パーライト
Mục lục 1 n 1.1 Đá trân châu 2 Kỹ thuật 2.1 đá trân châu [perlite] 2.2 Peclit [perlite] n Đá trân châu Kỹ thuật đá trân châu... -
パーライトキャストアイアン
Kỹ thuật gang peclit [pearlitic cast-iron] -
パールペン
n bút bi -
パールティーケー
Tin học Perl-Tk [Perl-Tk] -
パールカラー
Kỹ thuật màu có tinh thể ngọc trai [pearl coulour] -
パールグレー
n Màu xám ngọc trai -
パーレン
n dấu ngoặc đơn -
パートナー
Mục lục 1 n 1.1 bạn đời/vợ/chồng 2 n 2.1 bạn nhảy 3 n 3.1 đối tác/người cộng sự n bạn đời/vợ/chồng n bạn nhảy... -
パートナーかんけい
Tin học [ パートナー関係 ] quan hệ với đối tác [partner relation] -
パートナーシップ
n Quan hệ đối tác -
パートナー関係
Tin học [ パートナーかんけい ] quan hệ với đối tác [partner relation] -
パートリオープン
Kỹ thuật mở từng phần [partly open] -
パートロード
Kỹ thuật trọng tải bộ phận [part-load] -
パートスロットル
Kỹ thuật van tiết lưu bộ phận [part throttle] -
パートタイマー
Mục lục 1 n 1.1 người làm bán thời gian/người làm thêm 2 Kinh tế 2.1 người làm ngắn hạn [Part-Timer] n người làm bán thời... -
パートタイム
n công việc làm không chính thức/việc làm bán thời gian Ghi chú: thường chỉ công việc làm thêm của người phụ nữ nội... -
パートタイム労働法
Kinh tế [ ぱーとたいむろうどうほう ] luật lao động dành cho những người làm ngắn hạn Explanation : 正式には「短時間労働者の雇用管理の改善等に関する法律」という。1993年12月に施行された。パートターマーの適正な労働条件の確保、雇用管理の改善を目指した法律。事業主が講ずべき措置として、労働条件の文書交付、就業規則の作成、雇用管理者の選任などが定められた。 -
パートタイムじゅうぎょういん
Mục lục 1 [ パートタイム従業員 ] 1.1 / TÙNG NGHIỆP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 người làm thêm [ パートタイム従業員 ] / TÙNG NGHIỆP...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.