- Từ điển Nhật - Việt
ヒューズ
Mục lục |
n
cầu chì
- ヒューズがとぶ: cháy cầu chì
Kỹ thuật
cầu chì [fuse]
- Explanation: 何かの拍子で回路に過電流が流れた際、配線内にセットしてパーツへの流入を防ぎ、故障や発火を防止する安全装置。///規定以上の電流が流れると溶け切れて電流をカットするようになっている。///過電流や過熱により、回路を遮断する器具。///温度ヒューズや電流ヒューズがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ヒラワッシャ
Kỹ thuật long đen [plain washer] -
ヒルホルダー
Kỹ thuật bộ phận hãm xe trên đường dốc hay trên đồi [Hill-holder] -
ヒルベルトくうかん
Kỹ thuật [ ヒルベルト空間 ] không gian Hilbert [Hilbert space] Category : toán học [数学] -
ヒルベルト空間
Kỹ thuật [ ヒルベルトくうかん ] không gian Hilbert [Hilbert space] Category : toán học [数学] -
ヒルクライミングアビリチー
Kỹ thuật khả năng leo dốc [hill-climbing ability] -
ヒルクライムレース
Kỹ thuật cuộc đua leo dốc [hill-climb race] -
ヒレ肉
[ ひれにく ] v5k thịt phi lê -
ヒロイン
Mục lục 1 n 1.1 hê-rô-in 2 n 2.1 Nữ anh hùng n hê-rô-in n Nữ anh hùng -
ヒロイズム
n chủ nghĩa anh hùng -
ヒンヂ
n Bản lề -
ヒンジドドア
Kỹ thuật cửa lắp bản lề [hinged door] -
ヒンジドゲート
Kỹ thuật cổng lắp bản lề [hinged gate] -
ヒンズー
Mục lục 1 n 1.1 đạo Hinđu 2 n 2.1 Người hinđu n đạo Hinđu n Người hinđu -
ヒンズー教
[ ひんずーきょう ] n ấn độ giáo -
ヒンターランド
n Vùng xa thành thị -
ヒーメルメンバー
Kỹ thuật chi tiết cái/cấu kiện cái [female member] -
ヒーメルスクリュ
Kỹ thuật đai ốc [female screw] ren trong [female screw] -
ヒール
Mục lục 1 n 1.1 gót chân/gót giày 2 n 2.1 sự hàn gắn/sự hòa giải 3 Kỹ thuật 3.1 đế tựa/chân đế/chân vòm cổ ngỗng [heel]... -
ヒールフィット
Kỹ thuật lắp chân đế [heel-fit] -
ヒールコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc chân đế [heel-contact]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.