Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヒートロス

Kỹ thuật

tổn thất nhiệt [heat-loss]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヒートトレートメント

    Kỹ thuật sự nhiệt luyện [heat treatment]
  • ヒートインシュレータ

    Kỹ thuật cái cách nhiệt [heat insulator]
  • ヒートインジケータ

    Kỹ thuật đồng hồ báo nhiệt [heat indicator] máy chỉ báo nhiệt [heat indicator]
  • ヒートエンジン

    Kỹ thuật động cơ nhiệt [heat engine]
  • ヒートエキスチェンジャ

    Kỹ thuật bộ trao đổi nhiệt [heat exchanger]
  • ヒートクラック

    Kỹ thuật vết nứt do nhiệt [heat crack]
  • ヒートコントロールバルブ

    Kỹ thuật van điều chỉnh nhiệt [heat-control valve]
  • ヒートシンク

    Kỹ thuật bộ phận tiêu nhiệt/chỗ tiêu nhiệt [heat-sink]
  • ヒートスペーサー

    Kỹ thuật miếng đệm nhiệt/vùng đệm nhiệt [heat spacer]
  • ヒープ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đống [heap] 1.2 đống thải/chất đống [heap] 1.3 khối [heap] 2 Tin học 2.1 heap [heap] Kỹ thuật đống...
  • ヒードポンプ

    Kỹ thuật bơm cung cấp [feed-pump] bơm nhiên liệu [feed-pump]
  • ヒータ

    Mục lục 1 n 1.1 bếp nướng/lò nướng/Bếp lò 2 n 2.1 máy sưởi/lò sưởi n bếp nướng/lò nướng/Bếp lò n máy sưởi/lò sưởi
  • ヒーター

    Mục lục 1 n 1.1 bếp nướng/lò nướng 2 n 2.1 lò sưởi 3 n 3.1 máy sưởi/lò sưởi 4 Kỹ thuật 4.1 bộ phát nhiệt [heater] 4.2...
  • ヒッチ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái móc/cái ngoạm/nút dây [hitch] 1.2 cú giật [hitch] 1.3 sự cản trở [hitch] 1.4 sự dừng đột ngột...
  • ヒッチハイク

    n sự bắt xe/sự đi nhờ xe/sự vẫy xe đi nhờ
  • ヒッレと

    n hít-le
  • ヒット

    Mục lục 1 n 1.1 đỉnh cao/sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận 2 n 2.1 sự đánh bóng/sự đấm bóng/cú đánh bóng 3 Tin...
  • ヒットする

    vs đánh bóng/đấm bóng (thể thao)
  • ヒットラー

    vs Hít le
  • ヒットりつ

    Tin học [ ヒット率 ] tỷ lệ truy cập [hit rate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top