- Từ điển Nhật - Việt
ビィルトイン
Xem thêm các từ khác
-
ビエンナーレ
n hai năm một lần/hai năm một -
ビオラ
n đàn viôla/đàn antô -
ビオーエス
Tin học hệ điều hành BeOS [BeOS] Explanation : Là hệ điều hành được phát triển bởi Be Inc.. Nó chạy trên các máy PowerPC... -
ビキューナ
n lạc đà không bướu -
ビキニ
n bikini/áo tắm hai mảnh -
ビギナー
n người mới bắt đầu -
ビクトリヤ
Kỹ thuật xe ngựa bốn bánh mui trần [victoria] -
ビクトリー
n chiến thắng/thắng lợi -
ビクトリア
Mục lục 1 v5k 1.1 vichtoria 2 v5k 2.1 Victoria v5k vichtoria v5k Victoria -
ビクター
n người chiến thắng -
ビグエンド
Kỹ thuật cái cán của tay quay [big-end] -
ビショップ
adj-na Giám mục -
ビジネス
n kinh doanh ~ ガール: nữ nhân viên văn phòng ngành nghề このビジネスでは、なかなか競争があるようです。 Trong... -
ビジネス広告
Kinh tế [ びじねすこうこく ] hình thức quảng cáo từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp [business-to-business advertising (ADV)] Category... -
ビジネスマン
Mục lục 1 n 1.1 lái 2 n 2.1 lái buôn 3 n 3.1 nhà kinh doanh/doanh nhân 4 n 4.1 thương nhân n lái n lái buôn n nhà kinh doanh/doanh nhân... -
ビジネスモデル
Kinh tế mô hình kinh doanh [Business Model] Explanation : 厳しい競争環境の中で、新しい経営管理技術やノウハウを確立し、その内容を知的所有権などとしたもの。新しい事例として、その方法を学ぶことが多くなっている。 -
ビジネスユーザ
Tin học người dùng kinh doanh [business user] -
ビジネスライク
Mục lục 1 n 1.1 sự thực tế/sự thực dụng/sự thiết thực 2 adj-na 2.1 thực tế/thực dụng/thiết thực n sự thực tế/sự... -
ビジネスローン
adj-na Tiền vay doanh nghiệp -
ビジネス・マーケティング
Kinh tế hình thức tiếp thị từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp [business-to-business marketing (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.