- Từ điển Nhật - Việt
ビスケット
Xem thêm các từ khác
-
ビスコシチー
Kỹ thuật độ nhớt [viscosity] -
ビスコシチーインデックス
Kỹ thuật chỉ số độ nhớt [viscosity index] -
ビスコシメータ
Kỹ thuật nhớt kế [viscosimeter] -
ビスタカー
n toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật -
ビズテック
Tin học BizTech [BizTech] -
ビタミン
Mục lục 1 adv 1.1 sinh tố 2 adv 2.1 vi ta min 3 adv 3.1 Vitamin adv sinh tố adv vi ta min adv Vitamin -
ピペット
Mục lục 1 n 1.1 Ống hút nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 pipet/ống hút chia độ [pipette/pipet] n Ống hút nhỏ Kỹ thuật pipet/ống hút chia... -
ピノンペン
n nông pênh -
ピムス
Kinh tế ảnh hưởng của lợi nhuận đến chiến lược thị trường [Profit Impact of Market Strategies (PIMS)] Explanation : 米国の戦略計画研究所が市場戦略の利益に及ぼす影響を調査した結果、ROI(Return... -
ピューリタン
n Người thanh giáo -
ピュア
Mục lục 1 n 1.1 sự thuần khiết/sự trong sáng/sự trong sạch 2 adj-na 2.1 thuần khiết/trong sáng/trong sạch n sự thuần khiết/sự... -
ピュアリファイヤ
Kỹ thuật bộ lọc [purifier] máy làm sạch/máy tinh chế [purifier] -
ピュアリスト
adj-na Người theo chủ nghĩa thuần túy -
ピラミッド
Mục lục 1 n 1.1 Hình chóp 2 n 2.1 kim tự tháp n Hình chóp n kim tự tháp -
ピラミッド形式による販売
Kinh tế [ ぴらみっどけいしきによるはんばい ] bán hàng kiểu kim tự tháp [pyramid selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ピラー
Kỹ thuật trụ/cột [pillar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 柱。ボディとルーフをつなぐ柱のことで、前からA、B、Cと呼ぶ。ルーフを支えるだけでなく、モノコック構造が普及するにつれてボディ剛性や安全性を高める上で重要な役割を果たしている。 -
ピラフ
n cơm thập cẩm -
ピラニア
n cá piranha Ghi chú: một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống. -
ピリアン
Kỹ thuật yên đèo [pillion] -
ピリオード
abbr dấu chấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.