- Từ điển Nhật - Việt
ビットれつ
Xem thêm các từ khác
-
ビット組み
Tin học [ びっとくみ ] kết hợp bít [bit combination] -
ビット組合せ
Tin học [ びっとくみあわせ ] kết hợp bít [bit combination] -
ビット番号
Tin học [ びっとばんごう ] số bit [bit number] -
ビット誤り率
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ビットあまりりつ ] 1.1.1 tỷ lệ lỗi bit [bit error rate] 1.2 [ ビットあやまりりつ ] 1.2.1 tốc độ... -
ビット長
Tin học [ ビットちょう ] độ dài bit [bit length] -
ビット構成
Tin học [ ビットこうせい ] cấu hình bit [bit configuration] -
ビップス
Tin học BIPS [BIPS] -
ビッカース
Kỹ thuật Vickers [Vickers] -
ビッカースこうどけい
Kỹ thuật [ ビッカース硬度計 ] máy đo độ cứng vicker [Vickers hardness meter] Explanation : Máy đo độ cứng bằng đầu kim cương... -
ビッカースかたさ
Kỹ thuật [ ビッカース固さ ] độ cứng Vic cơ [vickers hardness] -
ビッカース固さ
Kỹ thuật [ ビッカースかたさ ] độ cứng Vic cơ [vickers hardness] -
ビッカース硬度計
Kỹ thuật [ ビッカースこうどけい ] máy đo độ cứng vicker [Vickers hardness meter] Explanation : Máy đo độ cứng bằng đầu... -
ビッグ
Mục lục 1 n 1.1 sự to/sự lớn/sự trọng đại 2 adj-na 2.1 to/lớn/trọng đại n sự to/sự lớn/sự trọng đại adj-na to/lớn/trọng... -
ビッグバン
n vụ nổ tạo ra vũ trụ/vụ nổ lớn -
ビッグローブ
Tin học BIGLOBE [BIGLOBE] -
ビッグイベント
n sự kiện lớn -
ビッグスクリーン
n màn ảnh rộng -
ビトリファイドストン
Kỹ thuật đá tráng men [vitrified stone] -
ビトリアスレジスタ
Kỹ thuật chất cản thủy tinh/chất chống thủy tinh [vitreous resistor] điện trở thủy tinh [vitreous resistor] -
ビヘイビアリズム
n Chủ nghĩa hành vi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.