- Từ điển Nhật - Việt
ビデオテープ
Xem thêm các từ khác
-
ビデオテープレコーダー
n đầu ghi băng viđêo -
ビデオデッキ
Kỹ thuật Đầu máy Vidêo -
ビデオディスク
n Đĩa vi-đeo/vd -
ビデオアート
n Nghệ thuật viđêô -
ビデオオンデマンド
Tin học video theo yêu cầu [video on demand (VOD)] -
ビデオカメラ
Tin học máy quay video [video camera] -
ビデオカメラによるニュース取材
[ びでおかめらによるにゅーすしゅざい ] v5r Tập hợp Thông tin Điện tử -
ビデオカセット
Mục lục 1 n 1.1 Videocassette 2 Kỹ thuật 2.1 Băng vidêo n Videocassette Kỹ thuật Băng vidêo -
ビデオクリップ
n Trích đoạn phim -
ビデオゲーム
Tin học trò chơi video [video game] -
ビデオシーディー
Tin học VideoCD [VideoCD] -
ビデオストリーミング
Tin học tạo dòng video [video streaming] -
ビデオサーバ
Tin học máy chủ video [video server] Explanation : Là máy chủ được dùng để lưu trữ và chuyển các video số tới người dùng... -
ビフテキ
Mục lục 1 n 1.1 bít tết 2 n 2.1 bò bít tết n bít tết n bò bít tết -
ビフィズス
abbr khuẩn sữa -
ビフォアコントロール
Kỹ thuật trước khi kiểm tra [before control] -
ビニル
Kỹ thuật nhựa vinyl [vinyl] -
ビニルチューブ
Kỹ thuật ống PC [polyvinyl chloride tube, vinyl coated tube] -
ビニロン
n Vinylon -
ビニール
Mục lục 1 n 1.1 vi ni lông/nhựa vinyl/Vinyl 2 Kỹ thuật 2.1 vinil [Plastic] n vi ni lông/nhựa vinyl/Vinyl Kỹ thuật vinil [Plastic]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.